FIT.VN.JE - SỨC KHỎE

Đặt hàng và yêu cầu

Đóng gói hàng hóa

Giao hàng và thanh toán

Các sản phẩm

Xem thêm... 

Liên hệ với chúng tôi

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ dịch vụ đặt mua hàng hộ chính hãng nhanh nhất!

Liên hệ ngay

Sản phẩm bán chạy

Tin tức

Cám ơn quý khách đã đồng hành cùng chúng tôi

[tintuc] Viêm dạ dày ruột là bệnh lý tiêu hóa có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Vì thế, hiểu rõ về triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh là điều cần thiết để chủ động phòng ngừa và chữa bệnh kịp thời, bảo vệ an toàn cho sức khỏe của bạn và người thân. Vậy, nguyên nhân viêm dạ dày ruột đến từ đâu? Triệu chứng viêm dạ dày ruột là gì? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Thực Phẩm Chức Năng tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

viêm dạ dày ruộtViêm dạ dày ruột là gì? Nguyên nhân và triệu chứng ra sao?

Viêm dạ dày ruột là gì?

Viêm dạ dày ruột (gastroenteritis) là tình trạng viêm nhiễm ở niêm mạc của dạ dày và ruột non, thường do virus, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra.Do đó, bệnh viêm dạ dày ruột còn được biết đến với nhiều cái tên “bình dân” khác như là “cúm dạ dày” hoặc “tiêu chảy nhiễm trùng”.

Triệu chứng viêm dạ dày ruột

Viêm dạ dày ruột thường gây ra một loạt các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, chuột rút. Trong đó:
  • Nôn mửa: Thường diễn ra trước khi xuất hiện dấu hiệu tiêu chảy từ 24 - 48 giờ;
  • Tiêu chảy: Thường kéo dài khoảng 10 - 14 ngày kể từ lúc nhiễm trùng.
Hệ quả khác của bệnh viêm dạ dày ruột có thể bao gồm sốt, mất nước, mất cân bằng điện giải và mất năng lượng, khiến người bệnh thường xuyên mệt mỏi, uể oải, chán ăn, mất tập trung, nhức đầu, chóng mặt và khát nước. Lưu ý: Các triệu chứng viêm dạ dày ruột không phải là triệu chứng đặc hiệu , có thể bị nhầm lẫn với dấu hiệu của các bệnh lý khác. Vì thế, để biết chính xác mình hoặc người thân có bị viêm dạ dày ruột hay không, bạn cần đặt lịch hẹn với bác sĩ chuyên khoa Tiêu hóa để được chẩn đoán chính xác. Xem thêm:
  • Bệnh viêm dạ dày

Phân loại bệnh viêm dạ dày ruột

Phân loại bệnh viêm dạ dày ruột được tiến hành dựa trên diễn tiến và thời gian của bệnh, bao gồm hai dạng chính:

1. Viêm dạ dày ruột cấp

Viêm dạ dày ruột cấp là tình trạng viêm xảy ra ở dạ dày, ruột non một cách đột ngột, thường do nhiễm trùng bởi vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng.Bệnh nhân có triệu chứng rõ rệt như tiêu chảy, nôn mửa, và đau bụng. Bệnh thường kéo dài trong vài ngày đến dưới 2 tuần, và có thể tự khỏi nếu được chăm sóc đúng cách mà không cần dùng thuốc.

2. Viêm dạ dày ruột mạn tính

Viêm dạ dày ruột mạn tính là tình trạng viêm ở niêm mạc dạ dày, ruột kéo dài nhiều tuần hoặc tái phát nhiều lần. Nguyên nhân thường liên quan đến các vấn đề tự miễn (rối loạn miễn dịch) hoặc do nhiễm trùng kéo dài (hơn 2 tuần), thường là do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori).

Các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân viêm dạ dày ruột

Nguyên nhân là tác nhân gây bệnh trực tiếp, trong khi các yếu tố nguy cơ chỉ là các yếu tố có thể làm tăng rủi ro mắc bệnh, chứ không chắc chắn gây ra bệnh. Theo đó, nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh viêm dạ dày ruột có thể bao gồm:

1. Nguyên nhân

Nguyên nhân viêm dạ dày ruột bao gồm:
  • Virus: Rotavirus và norovirus là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra viêm dạ dày ruột . Chúng lây lan qua tiếp xúc với thực phẩm hoặc nước bị nhiễm bệnh.
  • Vi khuẩn: Như Salmonella, E. coli, Helicobacter pylori và Campylobacter có thể gây nhiễm khuẩn dạ dày, ruột khi tiêu thụ thực phẩm hoặc nước ô nhiễm.
  • Ký sinh trùng: Như Giardia lamblia và Cryptosporidium có thể xâm nhập vào cơ thể qua thực phẩm hoặc nước bị nhiễm khuẩn, từ đó gây viêm dạ dày ruột .
nguyên nhân viêm dạ dày ruộtNhiễm khuẩn E.coli từ thực phẩm có thể gây viêm dạ dày ruột

2. Yếu tố nguy cơ

Bao gồm:
  • Hệ miễn dịch yếu: Trẻ nhỏ, người già hoặc những người có hệ miễn dịch suy yếu do bệnh lý có nguy cơ bị viêm dạ dày ruột cao hơn so với phần đông dân số khỏe mạnh;
  • Tiếp xúc với người nhiễm bệnh: Viêm dạ dày ruột lây lan nhanh qua tiếp xúc với người bệnh bởi vi khuẩn / virus có thể ẩn chứa trong nước bọt, dịch tiết và phân từ người bệnh;
  • Vệ sinh kém: Sử dụng nguồn nước và thực phẩm không đảm bảo vệ sinh hoặc ăn uống chung với người bệnh có thể làm tăng nguy cơ bị viêm dạ dày ruột ;
  • Đi du lịch: Đặc biệt là khi đến các khu vực có điều kiện vệ sinh kém, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh do tiêu thụ thực phẩm hoặc nước ô nhiễm.

Viêm dạ dày ruột có nguy hiểm không?

Trong hầu hết các trường hợp, viêm dạ dày ruột thường không nguy hiểm. Mặc dù gây khó chịu, nhưng bệnh thường tự khỏi trong vòng một tuần. Tuy nhiên, nếu không được chăm sóc đúng cách, bệnh có thể trở nên nguy hiểm vì gây ra tình trạng mất nước và mất cân bằng điện giải.Nếu không được điều trị kịp thời, mất nước nghiêm trọng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như suy thận, tụt huyết áp, sốc và ngất xỉu. Điều này đặc biệt nguy hiểm hơn, có thể dẫn tới tử vong khi người bệnh là trẻ nhỏ, người cao tuổi hoặc những người có hệ miễn dịch và thận suy yếu.Vì vậy, bất kỳ ai có dấu hiệu mất nước do viêm dạ dày ruột cần được bổ sung nước ngay lập tức, đồng thời đặt lịch hẹn ngay với bác sĩ để được tư vấn bổ sung chất điện giải đúng cách, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Viêm dạ dày ruột có nguy hiểm không?Viêm dạ dày ruột thường gây đau bụng, tiêu chảy và mất nước

Chẩn đoán bệnh viêm dạ dày ruột

Bác sĩ thường chẩn đoán viêm dạ dày ruột do virus dựa trên các triệu chứng được phát hiện trong buổi khám lâm sàng. Nếu các triệu chứng của bạn nhẹ và chỉ kéo dài trong thời gian ngắn, bạn thường không cần xét nghiệm. (1)Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu bạn có tiền sử mắc bệnh mãn tính hoặc các rối loạn khác ở dạ dày và ruột, xét nghiệm phân hoặc nội soi dạ dày - ruột có thể giúp chẩn đoán viêm dạ dày ruột do virus, vi khuẩn và ký sinh trùng.

Điều trị viêm dạ dày ruột

Hầu hết người bệnh viêm dạ ruột đều có thể tự hồi phục sau khoảng 1 tuần mà không cần dùng bất kỳ loại thuốc nào để điều trị. Tuy nhiên, điều quan trọng là người bệnh phải uống nhiều nước để tránh bị mất nước.Nói cách khác, phương pháp điều trị chính cho người bị viêm dạ dày ruột là bổ sung nước thường xuyên, bao gồm nước lọc, dung dịch bù nước, hoặc sữa công thức / sữa mẹ (nếu bệnh diễn ra ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ). Lúc này, điều quan trọng là cần phải bù đắp lượng nước mất đi do nôn và tiêu chảy.Một số dung dịch điện giải như Gastrolyte, HYDRAlyte, Pedialyte và Repalyte có thể được bổ sung để thay thế lượng nước và muối trong cơ thể bị mất đi do tiêu chảy và nôn mửa. Tuy nhiên, người bệnh cần chủ động hỏi ý kiến sĩ trước khi bổ sung các dung dịch này để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.Trong trường hợp nguyên nhân gây viêm dạ dày ruột là do nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori), người bệnh trưởng thành hoặc trẻ trên 3 tuổi có thể được bác sĩ chỉ định một phác đồ điều trị bao gồm thuốc kháng sinh và thuốc giảm tiết axit dạ dày trong vòng 10 - 14 ngày để tiêu diệt loại vi khuẩn này.Vì vậy, để biết chính xácnguyên nhân viêm dạ dày ruộtcó thực sự là do vi khuẩn H. pylori không, người bệnh cần chủ động đặt lịch hẹn với bác sĩ để được thăm khám và chẩn đoán chính xác.
Điều trị viêm dạ dày ruộtNgười bệnh cần hỏi ý kiến bác sĩ để được tư vấn cách điều trị phù hợp

Cách chăm sóc người bệnh viêm dạ dày ruột tại nhà

Chăm sóc người bệnh viêm dạ dày ruột tại nhà đòi hỏi sự chú ý đến việc bù nước, cung cấp dinh dưỡng hợp lý và giữ vệ sinh cá nhân tốt. Cụ thể như sau:
  • Bù nước: Cho người bệnh uống nước thường xuyên, sử dụng dung dịch bù nước đường uống như ORS (oresol) hoặc các loại dung dịch như Pedialyte theo chỉ định từ bác sĩ để tránh mất nước do nôn và tiêu chảy.
  • Chế độ ăn uống: Cho ăn thực phẩm mềm, nêm nếm ít gia vị, dễ tiêu như cháo loãng, nước súp hoặc bánh mì mềm khi người bệnh đã đỡ buồn nôn.
  • Vệ sinh cá nhân: Rửa tay sạch sau khi tiếp xúc để tránh lây lan bệnh.
  • Theo dõi dấu hiệu nặng: Đưa người bệnh đến bác sĩ nếu thấy nôn liên tục, tiêu chảy kéo dài, mất nước nghiêm trọng hoặc có máu trong phân.
Dưới đây là một vài lưu ý khác trong việc điều trị bệnh viêm dạ dày ruột cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ mà bố mẹ cần lưu tâm:
  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi rất dễ bị mất nước và cần đến bác sĩ khám nếu nghi ngờ bị viêm dạ dày ruột .
  • Không nên dùng thuốc trị tiêu chảy hoặc nôn mửa mà không có chỉ định bác sĩ, vì có thể gây hại cho trẻ.
  • Nếu trẻ nôn nhiều, hãy thử cho uống từng ngụm nước nhỏ cách 10 - 15 phút.
  • Viêm dạ dày ruột dễ lây lan. Vì thế, phụ huynh nên rửa tay cẩn thận sau khi thay tã hoặc chăm sóc trẻ, đồng thời tránh cho trẻ tiếp xúc với trẻ khác để tránh lây nhiễm chéo cho đến khi hết bị tiêu chảy.

Nghi mắc bị viêm dạ dày ruột: Khi nào đi khám bác sĩ?

Viêm dạ dày ruột có thể trở thành một tình huống khẩn cấp trong một số trường hợp nghiêm trọng. Bạn cần đến phòng cấp cứu hoặc đặt lịch hẹn với chuyên khoa Tiêu hóa ở bệnh viện gần nhất ngay khi thấy các dấu hiệu sau:
  • Nôn mửa kéo dài hơn 24 giờ;
  • Tiêu chảy không ngừng sau 48 giờ;
  • Bạn có bệnh lý mãn tính như tiểu đường, bệnh thận hoặc tim mạch;
  • Phát hiện máu trong phân hoặc chất nôn;
  • Cơn đau bụng trở nên dữ dội;
  • Sốt vượt quá 38°C;
  • Bạn đang mang thai và có các dấu hiệu bất thường.
Nghi mắc bị viêm dạ dày ruột: Khi nào đi khám bác sĩ?Người bệnh cần thăm khám ngay khi có các dấu hiệu đau bụng và buồn nôn kéo dài
Viêm dạ dày ruột có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng nếu không được phát hiện sớm. Do đó, nếu nghi ngờ bản thân đang mắc phải bệnh lý này, bạn có thể cân nhắc đến Trung tâm Nội soi & Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa trực thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh để được tư vấn chăm sóc và điều trị đúng cách.Tại đây, trung tâm không chỉ có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm mà còn áp dụng những kỹ thuật nội soi tiên tiến, đảm bảo quá trình thăm khám diễn ra nhẹ nhàng, không đau, mang lại kết quả chẩn đoán chính xác cùng sự thoải mái tối đa cho người bệnh.Để đặt lịch thăm khámbệnh về đường tiêu hóa tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858 - 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 - 024 3872 3872 (Hà Nội).Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh bệnh viêm dạ dày ruột . Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõnguyên nhân viêm dạ dày ruộtđến từ đâu,triệu chứng viêm dạ dày ruộtlà gì để có thể phát hiện bệnh sớm, lên kế hoạch phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Đánh giá bài viết
[/tintuc]

[tintuc] Viêm trợt hang vị dạ dày là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh là điều rất quan trọng để có thể can thiệp điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Vậy, viêm trợt hang vị dạ dày là gì? Triệu chứng viêm trợt hang vị dạ dày ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Thực Phẩm Chức Năng tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

viêm trợt hang vịViêm trợt hang vị dạ dày là gì? Triệu chứng của bệnh ra sao?
Hang vị dạ dày là phần dưới cùng của dạ dày, nằm giữa thân vị (thân dạ dày) và cổng môn vị (lối ra của dạ dày nối với tá tràng). Đây là khu vực nơi thức ăn được nghiền nhỏ và trộn với dịch vị trước khi chuyển tiếp vào tá tràng (phần đầu của ruột non) để tiếp tục quá trình tiêu hóa.

Viêm trợt hang vị dạ dày là gì?

Viêm trợt hang vị dạ dày  hay còn gọi làviêm trợt niêm mạc hang vị dạ dày, là tình trạng niêm mạc ở vùng hang vị bị tổn thương đến mức mất đi tính liên tục, hình thành nên các hố trũng dài và nông (trông giống như vết trợt). Tình trạng này xảy ra khi hàng rào bảo vệ niêm mạc bị suy yếu, khiến niêm mạc phải chịu sự tấn công của axit dạ dày và các enzyme tiêu hóa. Viêm trợt hang vị dạ dày là một dạng của bệnh viêm dạ dày xói mòn (erosive gastritis). Bệnh thường là cấp tính, biểu hiện bằng đau rát hoặc chảy máu, nhưng có thể là bán cấp hoặc mạn tính với ít hoặc không có triệu chứng.

Triệu chứng viêm trợt hang vị dạ dày

Viêm trợt hang vị dạ dày ở mức độ nhẹ thường không biểu hiện triệu chứng, nhưng một số người bệnh có thể gặp phải các dấu hiệu như khó tiêu, đau âm ỉ ở vùng thượng vị, buồn nôn hoặc nôn mửa. Đặc biệt, cường độ cơn đau thường tăng lên khi đói hoặc sau khi ăn no.Ở mức độ nặng, bệnh viêm trợt dạ dày có thể gây xung huyết hoặc xuất huyết, khiến người bệnh nôn ra máu, đại tiện ra phân đen hoặc có máu trong dịch hút từ dạ dày.Mặc dù chảy máu thường chỉ ở mức độ nhẹ đến trung bình, nhưng nếu có loét sâu, đặc biệt trong trường hợp viêm dạ dày cấp do căng thẳng, chảy máu có thể trở nên nghiêm trọng.
Triệu chứng viêm trợt hang vị dạ dàySo sánh hình ảnh viêm trợt hang vị dạ dày (A) với các dạng viêm dạ dày khác (B - H)

Phân loại viêm trợt hang vị dạ dày

Viêm trợt hang vị dạ dày có thể được chia thành 3 dạng:
  • Viêm trợt phẳng: Viêm trợt phẳng là tình trạng xuất hiện các vết trợt nông, phẳng trên niêm mạc hang vị dạ dày. Đây cũng là dạng tổn thương nhẹ và dễ dàng điều trị nhất trong các loại viêm trợt hang vị dạ dày.
  • Viêm trợt nhô cao (viêm trợt lồi): Xảy ra khi có các vết trợt nhỏ nằm ở vùng thường tiếp xúc với thức ăn và dịch vị, khiến chúng khó lành và dễ bị viêm nhiễm, tạo thành hình dạng gồ lên trên bề mặt niêm mạc.
  • Viêm trợt xung huyết: Là tình trạng khi niêm mạc tại hang vị bị viêm nhiễm quá mức, gây tắc nghẽn tuần hoàn máu, khiến mạch máu giãn nở, làm vùng niêm mạc bị viêm trở nên đỏ và sưng hơn so với các khu vực khác.

Nguyên nhân viêm trợt hang vị dạ dày

Viêm trợt hang vị dạ dày có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến nhất là nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori). Vi khuẩn này gây tổn thương niêm mạc dạ dày, dẫn đến viêm và hình thành các vết trợt.Tại Việt Nam, ước tính có khoảng70.3%dân số nhiễm phải vi khuẩn này, và đây cũng là nguyên nhân chính gây ra hơn80%các trường hợp loét dạ dày hiện nay.Ngoài việc nhiễm phải khuẩn H. pylori, có tiền sử dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) trong thời gian dài cũng có thể gây kích ứng và làm hỏng niêm mạc dạ dày, dẫn đến viêm trợt.Ngoài ra, căng thẳng, chế độ ăn uống không lành mạnh; lạm dụng rượu bia, caffeine; hút thuốc lá và các bệnh lý tiêu hóa khác cũng góp phần làm tăng nguy cơ viêm trợt hang vị thông qua việc làm suy yếu lớp bảo vệ niêm mạc, dẫn đến tổn thương, viêm nhiễm và khó lành các vết trợt ở hang vị dạ dày.Các nguyên nhân ít phổ biến hơn của bệnh viêm trợt hang vị dạ dày còn có thể bao gồm
  • Nhiễm bức xạ;
  • Nhiễm trùng do virus (ví dụ, cytomegalovirus);
  • Tổn thương mạch máu;
  • Chấn thương trực tiếp (ví dụ, sử dụng ống thông mũi dạ dày để nội soi);
  • Bệnh Crohn (viêm ruột xuyên thành mãn tính)có thể kích thíchhệ miễn dịch tấn công nhầm vào niêm mạc dạ dày.
Nguyên nhân viêm trợt hang vị dạ dàyNhiễm khuẩn Helicobacter pylori là nguyên nhân hàng đầu gây viêm trợt dạ dày

Bệnh viêm trợt hang vị dạ dày có lây không?

Bệnh viêm trợt hang vị dạ dày không phải là bệnh truyền nhiễm, do đó nó không thể lây từ người này sang người khác. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân gây bệnh là do vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori), thì bệnh có thể được lây lan thông qua tiếp xúc với nước bọt, chất nôn hoặc phân từ người nhiễm bệnh.Tóm lại, nếu một người bị nhiễm H. pylori, vi khuẩn có thể lây sang người khác qua các con đường nêu trên, khiến đối tượng bị lây nhiễm có nguy cơ cao đồng mắc bệnh viêm trợt hang vị dạ dày , chứ bản thân viêm trợt hang vị dạ dày không phải là bệnh lây nhiễm.

Viêm trợt hang vị dạ dày có nguy hiểm không?

Viêm trợt hang vị dạ dày có thể trở nên nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Mặc dù ban đầu tình trạng viêm trợt có thể chỉ gây ra các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn và khó tiêu, nhưng nếu không được kiểm soát, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như:
  • Loét dạ dày: Viêm trợt kéo dài có thể dẫn đến loét sâu, gây ra đau đớn và nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
  • Xuất huyết tiêu hóa: Các vết trợt có thể gây chảy máu, biểu hiện qua nôn ra máu hoặc đi tiêu phân đen. Nếu chảy máu nặng, có thể gây mất máu, đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
  • Hẹp môn vị: Viêm trợt kéo dài, đặc biệt là viêm trợt kiểu hình nhô cao (viêm trợt lồi), có thể gây sẹo, làm hẹp cổng môn vị (lối ra của thực phẩm từ dạ dày), dẫn đến tắc nghẽn, khó tiêu và nôn mửa.
  • Ung thư dạ dày: Mặc dù hiếm, viêm trợt mạn tính, đặc biệt là do nhiễm vi khuẩn H. pylori, có thể tăng nguy cơ phát triển thành ung thư dạ dày.
Do đó, viêm trợt hang vị dạ dày cần được chẩn đoán và điều trị đúng cách để ngăn ngừa các biến chứng này.

Chẩn đoán bệnh viêm trợt hang vị dạ dày

Chẩn đoán bệnh viêm trợt hang vị dạ dày thường được thực hiện thông qua nội soi dạ dày. Trên thực tế, đây cũng chính là phương pháp chẩn đoán chính xác và hiệu quả nhất cho bệnh viêm trợt hang vị dạ dày .Nội soi dạ dày là một thủ thuật y khoa trong đó bác sĩ sử dụng một ống mềm nhỏ, có gắn camera ở đầu, đưa qua miệng xuống thực quản, dạ dày và tá tràng để thu thập hình ảnh.Kỹ thuật này cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp bề mặt niêm mạc dạ dày để phát hiện các tổn thương, vết trợt, viêm loét hoặc bất kỳ bất thường nào khác. Nếu bị viêm trợt hang vị dạ dày , hình ảnh nội soi có thể cho thấy nhiều vết trợt nông, thường có kích thước lớn nhất từ ​​1 - 5 mm.Ngoài việc giúp xác định chính xác vị trí và mức độ viêm trợt, nội soi dạ dày cũng có thể là phương tiện cho bác sĩ lấy mẫu mô (sinh thiết) từ vùng bị viêm và mang đi xét nghiệm, giúp loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư dạ dày.
Chẩn đoán bệnh viêm trợt hang vị dạ dàyMinh họa hình ảnh nội soi niêm mạc hang vị dạ dày

Viêm trợt hang vị dạ dày có chữa khỏi được không?

Viêm trợt hang vị dạ dày có thể chữa khỏi nếu được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời. Thời gian chữa lành viêm dạ dày phụ thuộc vào nguyên nhân và phân loại bệnh.Nếu là viêm trợt hang vị dạ dày cấp tính, bạn có thể được chữa khỏi bệnh trong vòng vài ngày. Theonghiên cứu, đối với các trường hợp cấp tính, chỉ cần sau 24 - 48 giờ điều trị, hình ảnh nội soi niêm mạc dạ dày đã cho thấy niêm mạc trở về trạng thái bình thường.Tuy nhiên, nếu một người không điều trị viêm trợt hang vị dạ dày , bệnh có thể tiến triển nặng thành viêm dạ dày mãn tính, và cần mất nhiều tháng hoặc nhiều năm để điều trị. Lưu ý: Mặc dù viêm trợt hang vị dạ dày cấp tính có thể lành sau vài ngày, nhưng người bệnh tuyệt đối không được tự ý ngưng dùng thuốc, mà chỉ nên dừng khi có chỉ định từ bác sĩ.Bởi lẽ, nếu nguyên nhân gây viêm trợt dạ dày là do nhiễm phải vi khuẩn H. pylori, việc tự ý ngưng dùng thuốc có thể làm tăng nguy cơ vi khuẩn kháng lại thuốc, khiến bệnh tái phát nhiều lần, gây khó khăn cho quá trình điều trị về sau.

Điều trị viêm trợt hang vị dạ dày

Hai phương pháp phổ biến dùng để điều trị viêm trợt hang vị dạ dày bao gồm điều trị bằng thuốc và can thiệp ngoại khoa. Cụ thể như sau:

1. Điều trị bằng thuốc

Điều trị bằng thuốc là phương pháp chính trong việc quản lý và chữa trị viêm trợt hang vị dạ dày , trong đó bao gồm:
  • Thuốc ức chế tiết axit dạ dày: Bao gồm thuốc ức chế bơm proton (PPI) và thuốc kháng histamine H2, được sử dụng để giảm sản xuất axit dạ dày, giúp giảm viêm và hỗ trợ quá trình lành các vết trợt.
  • Thuốc kháng sinh: Nếu viêm trợt do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, bác sĩ sẽ kê đơn kháng sinh để ức chế sự phát triển của vi khuẩn này.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Có thể được sử dụng để tạo một lớp bảo vệ trên niêm mạc, giúp ngăn ngừa tổn thương mới và thúc đẩy quá trình hồi phục.
Nhìn chung, việc tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng thuốc của bác sĩ là điều rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Điều trị viêm trợt hang vị dạ dày bằng thuốcNgười bệnh viêm trợt hang vị dạ dày cần dùng thuốc theo đúng chỉ định từ bác sĩ

2. Can thiệp ngoại khoa

Can thiệp ngoại khoa được xem xét trong các trường hợp viêm trợt hang vị dạ dày nặng, khi điều trị bằng thuốc không mang lại kết quả hoặc khi có biến chứng nghiêm trọng như chảy máu ồ ạt, thủng dạ dày, hoặc hẹp môn vị.Lúc này, người bệnh cần thực hiện phẫu thuật để cắt bỏ phần dạ dày bị tổn thương nặng hoặc thủng, hoặc phẫu thuật để giảm tiết axit dạ dày.Các phương pháp phẫu thuật hiện đại (mổ nội soi) thường ít xâm lấn hơn phương pháp mổ xuyên bụng truyền thống, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro.Tuy nhiên, can thiệp ngoại khoa chỉ được thực hiện khi thật sự cần thiết và sau khi đã xem xét cẩn thận tất cả các lựa chọn điều trị khác.

Cách phòng ngừa bệnh và chăm sóc người bị viêm trợt hang vị tại nhà

Phòng ngừa bệnh viêm trợt hang vị dạ dày chủ yếu tập trung vào việc duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp bảo vệ niêm mạc dạ dày. Dưới đây là một số cách phòng ngừa hiệu quả:
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Tránh thực phẩm cay, nóng, chua và nhiều dầu mỡ. Ưu tiên các loại thực phẩm ít axit, giàu chất xơ và giàu vitamin, đồng thời kết hợp ăn chậm, nhai kỹ và chia nhỏ bữa ăn trong ngày để giảm áp lực lên dạ dày.
  • Hạn chế sử dụng thuốc NSAIDs: Tránh lạm dụng các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen và aspirin, vì chúng có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày. Nếu cần, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để chuyển đổi sang các loại thuốc khác an toàn hơn.
  • Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia: Hút thuốc và uống rượu bia đều làm tăng tiết axit dạ dày và làm suy yếu lớp bảo vệ niêm mạc, dẫn đến nguy cơ viêm trợt.
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể làm tăng tiết axit dạ dày, dẫn đến viêm. Do đó, mỗi cá nhân nên làm việc vừa sức, ngủ đủ giấc, tăng cường vận động và tham gia các hoạt động giải trí nhẹ nhàng như nghe nhạc, đọc sách,… để giảm thiểu căng thẳng trong cuộc sống.
  • Kiểm tra và điều trị H. pylori: Nếu bạn có nguy cơ nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, nên kiểm tra và điều trị kịp thời để ngăn ngừa viêm trợt hang vị dạ dày .
  • Thăm khám định kỳ: Việc thăm khám định kỳ 6 - 12 tháng / lần sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề tiêu hóa và điều trị kịp thời, ngăn ngừa tình trạng viêm trợt trở nên nghiêm trọng.
Khám sức khỏe định kỳ là điều cần thiết để phòng ngừa các bệnh lý dạ dày
Xem thêm:
  • Viêm trợt hang vị dạ dày nên ăn gì, kiêng gì để tốt cho sức khỏe?
  • Viêm hang vị dạ dày: Triệu chứng, nguyên nhân và phòng ngừa
  • Viêm trợt dạ dày: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách phòng tránh

Nghi bị viêm trợt hang vị dạ dày: Khi nào đi khám bác sĩ?

Nếu bạn nghi ngờ bị viêm trợt hang vị dạ dày , hãy đi khám bác sĩ ngay khi xuất hiện các triệu chứng như:
  • Đau bụng dai dẳng: Đặc biệt là đau ở vùng thượng vị (vùng trên rốn), có thể âm ỉ hoặc dữ dội;
  • Buồn nôn và nôn mửa: Thường xuyên buồn nôn, đặc biệt là sau khi ăn, hoặc nôn ra máu;
  • Khó tiêu và đầy hơi: Cảm giác đầy bụng, khó tiêu sau bữa ăn, có thể kèm theo ợ chua do trào ngược dịch tiêu hóa lên thực quản;
  • Chán ăn và sụt cân: Mất cảm giác thèm ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Xuất huyết tiêu hóa: Biểu hiện như nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen, đây là dấu hiệu của chảy máu tiêu hóa, cần được cấp cứu ngay lập tức.
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, đặc biệt nếu chúng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy tìm đến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Điều này giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.Tóm lại, việc nhận biết sớm các triệu chứng và hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe của mình, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa bệnh tái phát.Bên cạnh đó, duy trì một lối sống lành mạnh, thực hiện chế độ ăn uống hợp lý và thăm khám định kỳ là những biện pháp quan trọng để phòng ngừa viêm trợt hang vị dạ dày . Nếu bạn vẫn còn nhiều thắc mắc, hãy chủ động hỏi ý kiến bác sĩ để được tư vấn kế hoạch bảo vệ sức khỏe dạ dày một cách tối ưu.
Đánh giá bài viết
[/tintuc]

[tintuc] Viêm loét tá tràng là một bệnh lý tiêu hóa có thể gây nhiều bất tiện trong cuộc sống hàng ngày. Nhận biết sớm các dấu hiệu loét tá tràng có thể giúp bạn chủ động phòng và điều trị bệnh hiệu quả. Vậy, bệnh loét tá tràng là gì? Triệu chứng loét tá tràng ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Thực Phẩm Chức Năng tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

viêm loét tá tràngViêm loét tá tràng là bệnh gì? Nguyên nhân và triệu chứng bệnh ra sao?

Viêm loét tá tràng là gì?

Viêm loét tá tràng (duodenal ulcer) là tình trạng có sự gián đoạn (nứt, loét,…) trên bề mặt niêm mạc của tá tràng - phần đầu tiên của ruột non, dài khoảng 25 - 30 cm, nằm ngay sau môn vị dạ dày.Tổn thương này không chỉ ảnh hưởng tới lớp biểu mô (epithelium), mà còn có thể lan tới lớp cơ niêm mạc (muscularis mucosa) hoặc vào các lớp sâu hơn của thành tá tràng như lớp dưới niêm mạc (submucosa) hoặc lớp cơ tá tràng (muscularis propria). Viêm loét tá tràng là một trong những bệnh tiêu hóa phổ biến trên thế giới. Tỷ lệ mắc bệnh thay đổi tùy theo khu vực địa lý, độ tuổi và nhóm dân số.Theo ước tính, có khoảng5 - 10%dân số có thể mắc viêm loét tá tràng trong cuộc đời. Ở các nước đang phát triển như Việt Nam, tỷ lệ nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) thường cao, do đó tỷ lệ viêm loét tá tràng cũng cao hơn.

Nguyên nhân viêm loét tá tràng là gì?

Hầu hết các trường hợp loét tá tràng đều liên quan đến tiền sử nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) và/hoặc lạm dụng thuốc kháng viêm không chứa steroid (NSAIDs).Vi khuẩn H. pylori gây tổn thương lớp niêm mạc bảo vệ tá tràng , trong khi NSAIDs có thể làm giảm chất nhầy bảo vệ niêm mạc, gây viêm tá tràng và dẫn đến nguy cơ hình thành vết loét.
Nguyên nhân viêm loét tá tràng là gì?Nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) là nguyên nhân hàng đầu gây loét tá tràng

Các yếu tố nguy cơ gây viêm loét tá tràng

Ngoài nguyên nhân chính là nhiễm vi khuẩn H. pylori và sử dụng NSAIDs, loét tá tràng còn có thể do nhiều yếu tố khác như di truyền, tuổi tác, thói quen hút thuốc, sử dụng một số loại thuốc và các bệnh lý khác. Cụ thể như sau:

1. Yếu tố di truyền

Một số biến thể gen có thể làm tăng nhạy cảm của cơ thể đối với độc lực của H. pylori hoặc tăng độc tính của thuốc NSAID, khiến nguy cơ loét tá tràng cao hơn.

2. Tuổi tác

Người lớn tuổi có nguy cơ mắcbệnh loét tá tràngcao hơn do khả năng tái tạo và bảo vệ niêm mạc giảm dần theo thời gian.

3. Hút thuốc lá

Các độc tố trong thuốc là có thể làm tăng tác hại từ tình trạng nhiễm khuẩn H. pylori, do đó tăng nguy cơ loét tá tràng.

4. Sử dụng đồng thời NSAIDs với các thuốc khác

  • Thuốc chống trầm cảm nhóm ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI): Có thể tăng nguy cơ chảy máu tiêu hóa.
  • Corticosteroid: Thuốc chống viêm mạnh, khi kết hợp với NSAID có thể tăng nguy cơ loét.
  • Thuốc đối kháng aldosterone: Dùng trong điều trị suy tim, có thể gây mất cân bằng điện giải và ảnh hưởng đến niêm mạc tiêu hóa.
  • Thuốc chống đông máu: Như warfarin, tăng nguy cơ chảy máu từ vết loét.
  • Bisphosphonates: Dùng trong điều trị loãng xương, có thể gây kích ứng niêm mạc tiêu hóa.
  • Sirolimus: Thuốc ức chế miễn dịch, có thể ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương.
  • 5-fluorouracil: Thuốc hóa trị ung thư, có thể gây viêm loét niêm mạc tiêu hóa.

5. Một số tình trạng sức khỏe khác

  • U tiết gastrin (hội chứng Zollinger-Ellison): Gây tăng tiết axit dạ dày quá mức, dẫn đến loét.
  • Hội chứng carcinoid hoặc ung thư dạ dày: Có thể gây thay đổi trong các mà dạ dày tiết hormone và axit, ảnh hưởng đến niêm mạc tá tràng.
  • Nhiễm trùng Cytomegalovirus (CMV): Virus CMV có thể gây viêm và loét niêm mạc tiêu hóa ở người suy giảm miễn dịch.
  • Bệnh Crohn: Một bệnh viêm ruột mạn tính, có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của ống tiêu hóa, bao gồm tá tràng, gây viêm loét.
  • Viêm mạch: Bệnh lý viêm các mạch máu, có thể giảm lưu lượng máu đến niêm mạc tá tràng, dẫn đến loét.
  • Sử dụng cocaine: Cocaine gây co thắt mạch máu, giảm lưu lượng máu đến niêm mạc, làm tăng nguy cơ loét.
  • Xạ trị vùng bụng trên: Xạ trị ung thư ở vùng bụng có thể gây tổn thương niêm mạc tiêu hóa, dẫn đến viêm loét tá tràng .
  • Loét do căng thẳng: Căng thẳng nặng hoặc kéo dài, như sau chấn thương, phẫu thuật lớn hoặc bệnh nặng, có thể làm tăng tiết axit dạ dày và giảm lưu lượng máu đến niêm mạc, gây loét.
Hiểu rõ các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ này giúp bạn phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả hơn.

Đối tượng dễ mắc bệnh viêm loét tá tràng

Dựa trên các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gâybệnh loét tá tràng, có thể thấy, một số nhóm đối tượng dễ có nguy cơ cao mắc bệnh viêm loét tá tràng có thể bao gồm:
  • Người nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (chiếm khoảng70%dân số tại Việt Nam);
  • Người sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) thường xuyên;
  • Người cao tuổi;
  • Người có tiền sử lạm dụng cocaine, thuốc kháng viêm không chứa steroid NSAIDs, hoặc sử dụng đồng thời NSAIDs với các thuốc khác như thuốc chống đông máu, thuốc trị loãng xương,…;
  • Người hút thuốc lá;
  • Người có các đột biến di truyền làm tăng nhạy cảm với H. pylori hoặc độc tính của thuốc;
  • Bệnh nhân mắc các bệnh lý mạn tính như Hội chứng Zollinger-Ellison, hội chứng carcinoid, ung thư dạ dày;
  • Người nhiễm virus Cytomegalovirus, mắc bệnh Crohn hoặc bị viêm mạch;
  • Người đang xạ trị vùng bụng trên;
  • Người bị loét do căng thẳng (stress).
Đối tượng dễ mắc bệnh viêm loét tá tràngTuổi tác tăng cao có thể làm tăng nguy cơ viêm loét tá tràng

Triệu chứng viêm loét tá tràng dễ nhận biết

Triệu chứng viêm loét tá tràng bao gồm các dấu hiệu sau:
  • Đau bụng vùng thượng vị (vùng trên rốn): Cảm giác đau rát, âm ỉ hoặc như bị cắn ở vùng bụng trên, thường xuất hiện khi đói hoặc vào ban đêm.
  • Đau giảm sau khi ăn hoặc uống thuốc kháng axit: Khác với loét dạ dày, đau do loét tá tràng thường giảm sau khi ăn hoặc dùng thuốc trung hòa axit.
  • Đầy hơi, chướng bụng: Cảm giác no nhanh, đầy bụng sau khi ăn một lượng nhỏ thức ăn.
  • Buồn nôn hoặc nôn: Có thể cảm thấy buồn nôn, đặc biệt vào buổi sáng hoặc khi bụng đói.
  • Ợ nóng, ợ chua, ợ hơi: Do trào ngược axit mật từ tá tràng lên dạ dày, gây tăng tiết axit dạ dày, dẫn đến cảm giác khó chịu ở vùng ngực và cổ họng.
  • Chán ăn hoặc giảm cân không mong muốn: Mất cảm giác thèm ăn khi bị loét tá tràng có thể dẫn đến sụt cân.
  • Mệt mỏi và yếu đuối: Do cơ thể không hấp thu đủ chất dinh dưỡng.
  • Rối loạn tiêu hóa: Có thể gặp tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Triệu chứng chảy máu tiêu hóa (trường hợp nặng):
    • Nôn ra máu hoặc chất nôn giống bã cà phê.
    • Đi ngoài phân đen hoặc phân có màu hắc ín;
    • Thiếu máu: Gây chóng mặt, hoa mắt, da xanh xao.
Lưu ý, cáctriệu chứng viêm loét tá tràngtrên đây không phải là triệu chứng đặc hiệu, có thể dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa khác. Do đó, nếu bạn có các triệu chứng trên, đặc biệt là đau bụng kéo dài hoặc dấu hiệu chảy máu tiêu hóa, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và chẩn đoán chính xác.
Triệu chứng viêm loét tá tràng dễ nhận biếtĐau vùng thượng vị là dấu hiệu viêm loét tá tràng phổ biến
Xem thêm:
  • Viêm loét dạ dày tá tràng: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Loét tá tràng có nguy hiểm không?

Loét tá tràng không phải là một bệnh lý nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu không được chữa trị đúng cách, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng viêm loét tá tràng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và thậm chí đe dọa tính mạng của người bệnh, chẳng hạn như:
  • Xuất huyết tiêu hóa: Vết loét có thể gây chảy máu trong đường tiêu hóa, dẫn đến nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen. Mất máu nhiều có thể gây thiếu máu nghiêm trọng và cần cấp cứu ngay lập tức.
  • Thủng tá tràng: Khi vết loét ăn sâu qua thành tá tràng, nó có thể gây thủng, cho phép nội dung ruột tràn vào khoang bụng. Điều này gây viêm phúc mạc cấp tính, một tình trạng nguy hiểm cần phẫu thuật khẩn cấp.
  • Hẹp môn vị: Sẹo từ vết loét hoặc viêm nhiễm kéo dài có thể gây hẹp hoặc tắc nghẽn ở môn vị (phần nối giữa dạ dày và tá tràng), dẫn đến khó tiêu, nôn mửa, sụt cân và suy dinh dưỡng.
  • Viêm tụy cấp: Trong một số trường hợp hiếm, loét tá tràng có thể gây viêm tụy cấp, một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến chức năng tụy.
  • Nguy cơ ung thư hóa (rất hiếm): Mặc dù hiếm gặp, nhưng viêm loét tá tràng kéo dài có thể tăng nguy cơ phát triển ung thư tá tràng.
Tóm lại, loét tá tràng có thể rất nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Vì thế, việc nhận biết sớm các triệu chứng và tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ là cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và bảo vệ sức khỏe của bạn.

Chẩn đoán bệnh viêm loét tá tràng

Chẩn đoán viêm loét tá tràng dựa trên sự kết hợp giữa hỏi bệnh sử, thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng, trong đó nội soi tá tràng là phương pháp chẩn đoán phổ biến, cho hiệu quả chẩn đoán chính xác nhất. Cụ thể như sau:
Phương pháp chẩn đoán Mô tả Lợi ích
Hỏi bệnh sử và thăm khám lâm sàng - Hỏi bệnh sử:

+ Triệu chứng: đau bụng thượng vị, đau khi đói hoặc ban đêm, buồn nôn, ợ chua, chán ăn, giảm cân.+ Tiền sử dùng thuốc: NSAIDs, aspirin, corticosteroid.+ Thói quen: hút thuốc, uống rượu bia, căng thẳng, chế độ ăn.- Thăm khám lâm sàng: + Khám bụng tìm điểm đau, căng cơ.

+ Kiểm tra dấu hiệu thiếu máu.

- Đánh giá ban đầu tình trạng bệnh.

- Hướng dẫn lựa chọn xét nghiệm tiếp theo.

Nội soi dạ dày - tá tràng - Sử dụng ống nội soi mềm có camera nhỏ qua miệng xuống thực quản, dạ dày và tá tràng.

- Quan sát trực tiếp niêm mạc, vết loét.

- Lấy mẫu sinh thiết niêm mạc nếu cần.

- Là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất.

- Quan sát trực tiếp vết loét: kích thước, vị trí, mức độ.- Sinh thiết tìm H. pylori, loại trừ ung thư hoặc bệnh lý khác.

- Phát hiện biến chứng: chảy máu, thủng, hẹp tá tràng.

Xét nghiệm kiểm traH. pylori - Test urease nhanh (CLO test): Trên mẫu sinh thiết từ nội soi.

- Xét nghiệm hơi thở urease: Uống dung dịch ure đánh dấu, đo khí thở ra.- Xét nghiệm phân: Tìm kháng nguyênH. pyloritrong phân.

- Xét nghiệm máu: Tìm kháng thể chốngH. pylori.

- Xác định sự hiện diện của H. pylori, nguyên nhân chính gây loét tá tràng.

- Hướng dẫn điều trị phù hợp.

Chụp X-quang đường tiêu hóa trên có cản quang - Uống dung dịch chứa baryt, chụp X-quang để quan sát dạ dày và tá tràng.

- Phát hiện các bất thường về hình thái.

- Phương pháp hỗ trợ khi không thể nội soi.

- Ít xâm lấn hơn.

Các xét nghiệm máu - Kiểm tra thiếu máu: Do chảy máu từ vết loét.

- Đánh giá chức năng gan, thận: Trước khi điều trị.

- Chỉ số viêm nhiễm: Số lượng bạch cầu.

- Đánh giá tổng quát sức khỏe.

- Phát hiện biến chứng thiếu máu.

Xét nghiệm phân - Kiểm tra máu ẩn trong phân để phát hiện chảy máu tiêu hóa không thấy bằng mắt thường.- Phát hiện chảy máu vi thể từ vết loét.

- Hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá mức độ bệnh.

Chẩn đoán hình ảnh khác (nếu cần) - CT scan hoặc MRI: Sử dụng khi nghi ngờ biến chứng nghiêm trọng hoặc cần đánh giá cấu trúc xung quanh.- Phát hiện biến chứng như thủng, áp xe, khối u.

- Đánh giá toàn diện khu vực bụng.

Nếu bạn có các triệu chứng nghi ngờ viêm loét tá tràng , hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để được thăm khám và tư vấn kịp thời. Theo đó, bạn có thể cân nhắc đến Trung tâm Nội soi & Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa trực thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.Tại đây, trung tâm sở hữu hệ thống máy nội soi tiêu hóa tiên tiến như dàn máy Fuji 7000 và Olympus Evis X1 (CV-1500), có khả năng phóng đại hình ảnh niêm mạc tá tràng lên đến 150 lần, giúp phát hiện sớm các vết loét dù nhỏ ở tá tràng, đảm bảo chẩn đoán chính xác và nhanh chóng.Không chỉ trang bị công nghệ tiên tiến, Trung tâm còn có đội ngũ chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tiêu hóa, đảm bảo quá trình nội soi diễn ra nhẹ nhàng, không đau, không cần gây mê và không cần nghỉ dưỡng.Bạn có cácdấu hiệu loét tá tràng,đặt lịch tầm soát sức khỏe dạ dày tá tràng tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh qua số hotline 093 180 6858 - 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 - 024 3872 3872 (Hà Nội).
Chẩn đoán bệnh viêm loét tá tràngNội soi tá tràng thông qua dạ dày là phương pháp chính dùng để chẩn đoán bệnh loét tá tràng

Phương pháp điều trị loét tá tràng

Loét tá tràng được điều trị hiệu quả thông qua kết hợp dùng thuốc, thay đổi lối sống và trong một số trường hợp hiếm, phẫu thuật. Dưới đây là bảng trình bày các phương pháp điều trị chính dành chobệnh loét tá tràng:
Phương pháp điều trị Mô tả Tỷ lệ thành công và lợi ích
Điều trị nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori) - Phác đồ kháng sinh kết hợp để tiêu diệt vi khuẩn H. pylori (thường kéo dài 7-14 ngày).

- Kết hợp 2-3 loại kháng sinh như amoxicillin, clarithromycin, metronidazole.

- Dùng cùng thuốc ức chế bơm proton (PPI) để giảm tiết axit.

- Tỷ lệ thành công: Khoảng 85-90% trong việc diệt trừ H. pylori và lành vết loét.

- Giảm nguy cơ tái phát loét khi vi khuẩn được tiêu diệt hoàn toàn.

Thuốc ức chế tiết axit dạ dày - Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Omeprazole, esomeprazole, lansoprazole, pantoprazole.

- Thuốc kháng thụ thể H2: Ranitidine, famotidine.

- Giảm sản xuất axit, tạo điều kiện cho niêm mạc tá tràng lành lại.

- Tỷ lệ thành công: Khoảng 80-90% vết loét lành sau 4-8 tuần điều trị.

- Giảm triệu chứng đau và khó chịu nhanh chóng.

Thuốc bảo vệ niêm mạc - Sucralfate: Tạo lớp bảo vệ trên vết loét.

- Bismuth subsalicylate: Có tác dụng kháng khuẩn nhẹ và bảo vệ niêm mạc.

- Prostaglandin tổng hợp (misoprostol): Bảo vệ niêm mạc và giảm tiết axit (thường dùng khi không thể ngừng NSAIDs).

- Hỗ trợ quá trình lành vết loét, đặc biệt khi kết hợp với PPI hoặc kháng sinh.

- Giảm nguy cơ biến chứng và tái phát loét.

Phẫu thuật (hiếm khi cần thiết) - Chỉ định khi:

+ Vết loét không lành sau điều trị nội khoa.+ Biến chứng nghiêm trọng như chảy máu không kiểm soát, thủng tá tràng, hẹp môn vị.

- Các loại phẫu thuật: Cắt bỏ phần tá tràng bị loét, cắt dây thần kinh X để giảm tiết axit.

- Tỷ lệ thành công cao trong việc xử lý biến chứng nguy hiểm.
Ngưng hoặc thay thế NSAIDs - Ngừng sử dụng NSAIDs hoặc aspirin nếu có thể.

- Thay thế bằng thuốc giảm đau khác như paracetamol.

- Nếu phải tiếp tục NSAIDs: Dùng liều thấp nhất có hiệu quả và kết hợp với PPI hoặc misoprostol để bảo vệ niêm mạc

- Giảm đáng kể nguy cơ loét mới và hỗ trợ lành vết loét hiện có.

- Phòng ngừa tái phát khi sử dụng NSAIDs lâu dài.

Thay đổi lối sống - Ngừng hút thuốc lá: Hút thuốc làm chậm lành vết loét và tăng nguy cơ tái phát.

- Hạn chế rượu bia: Rượu kích thích niêm mạc và tăng tiết axit.- Giảm căng thẳng: Áp dụng kỹ thuật thư giãn, yoga, thiền.

- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tránh thức ăn cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ.

- Hỗ trợ quá trình điều trị, tăng hiệu quả của thuốc và giảm nguy cơ tái phát.

- Cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể.

Cách phòng ngừa và chăm sóc người bị loét tá tràng tại nhà

Việc kết hợp giữa điều trị y tế theo chỉ định từ bác sĩ với chăm sóc tại nhà sẽ giúp cải thiện triệu chứng, hỗ trợ ngăn ngừabệnh loét tá tràngtái phát. Cụ thể, khi chăm sóc tại nhà, người bệnh cần chú ý đến:

1. Thay đổi chế độ ăn uống

  • Ăn uống điều độ: Chia bữa ăn thành 5-6 bữa nhỏ mỗi ngày để giảm áp lực lên tá tràng và giúp tiêu hóa tốt hơn.
  • Tránh thực phẩm kích thích: Hạn chế đồ cay nóng, chua, thức ăn nhiều dầu mỡ, cà phê và rượu bia, vì chúng có thể kích thích niêm mạc và tăng tiết axit dạ dày.
  • Ưu tiên thực phẩm lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc để cung cấp đủ dinh dưỡng và hỗ trợ quá trình lành vết loét.

2. Không hút thuốc lá và hạn chế rượu bia

  • Hút thuốc lá làm giảm lưu lượng máu đến niêm mạc tá tràng và cản trở quá trình lành vết loét.
  • Rượu bia kích thích tiết axit dạ dày và gây kích ứng niêm mạc, nên hạn chế hoặc tránh hoàn toàn.

3. Tránh căng thẳng

  • Giảm stress bằng cách thực hành thiền định, hít thở sâu, tập dưỡng sinh, yoga hoặc tham gia các hoạt động giải trí yêu thích.
  • Hạn chế nâng vác vật nặng hoặc hoạt động quá sức có thể gây áp lực lên vùng bụng.
  • Ngủ đủ giấc 7 - 8 giờ / đêm giúp cơ thể phục hồi và giảm căng thẳng.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ khi cảm thấy mệt mỏi, tránh làm việc quá sức.

4. Tránh sử dụng thuốc NSAIDs khi không cần thiết

  • Hạn chế dùng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, aspirin, vì chúng có thể gây kích ứng và làm trầm trọng vết loét.
  • Tham khảo bác sĩ để tìm các lựa chọn giảm đau an toàn hơn, như paracetamol.

5. Duy trì lối sống lành mạnh

  • Tập thể dục đều đặn với các hoạt động nhẹ nhàng như đi bộ, yoga để cải thiện tuần hoàn và hỗ trợ tiêu hóa.
  • Giữ cân nặng hợp lý để giảm áp lực lên hệ tiêu hóa.

6. Giữ vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm

  • Rửa tay thường xuyên để ngăn ngừa nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori.
  • Ăn chín uống sôi, đảm bảo thực phẩm được chế biến sạch sẽ và an toàn.

7. Theo dõi triệu chứng và dấu hiệu bất thường

  • Chú ý đến các triệu chứng mới hoặc xấu đi, như đau bụng tăng, nôn ra máu, đi ngoài phân đen.
  • Liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu có dấu hiệu biến chứng để được xử lý kịp thời.

8. Tuân thủ chỉ định và tái khám định kỳ

  • Không tự ý sử dụng các loại thảo dược hoặc thực phẩm bổ sung mà không có sự đồng ý của bác sĩ, để tránh tương tác thuốc hoặc tác dụng phụ không mong muốn.
  • Uống thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
  • Tái khám định kỳ để theo dõi tiến triển của bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần.
Bổ sung thuốc theo chỉ định từ bác sĩ là cách điều trị loét tá tràng phổ biến
Lưu ý: Mặc dù việc chăm sóc tại nhà rất quan trọng, nhưng tham khảo ý kiến bác sĩ và tuân thủ phác đồ điều trị là yếu tố then chốt trong quá trình phòng ngừa và chăm sóc ngườibệnh loét tá tràngtại nhà.
Thường xuyên thăm khám sức khỏe định kỳ là điều quan trọng để phòng ngừa bệnh loét tá tràng

Nghi bị viêm loét tá tràng: Khi nào đi khám bác sĩ?

Nếu bạn nghi ngờ bị viêm loét tá tràng , hãy đi khám bác sĩ khi có các triệu chứng như đau bụng trên kéo dài hoặc dữ dội, đặc biệt khi đói hoặc ban đêm; buồn nôn hoặc nôn; giảm cân không rõ nguyên nhân; đi ngoài phân đen, nôn ra máu hoặc bất kỳ triệu chứng nào ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh bệnh viêm loét tá tràng . Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ viêm loét tá tràng là gì,triệu chứng loét tá tràngra sao để kịp thời nhận biết và điều trị kịp thời.Nhìn chung, bệnh viêm loét tá tràng hoàn toàn có thể phòng tránh và kiểm soát nếu nhận biết sớm nguyên nhân, triệu chứng và điều chỉnh lối sống hợp lý. Do đó, tầm soát sức khỏe định kỳ và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh là điều quan trọng, không chỉ giúp bạn nâng cao sức khỏe tổng thể mà còn làm giảm nguy cơ mắc bệnh đường ruột.
Đánh giá bài viết
[/tintuc]

[tintuc] Viêm tá tràng có thể gây ra những triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể nếu không được điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ về viêm tá tràng , từ các dấu hiệu ban đầu đến nguyên nhân gây bệnh, là “chìa khóa” để bạn có thể chủ động phòng tránh và bảo vệ sức khỏe của mình. Vậy, triệu chứng viêm tá tràng là gì? Nguyên nhân gây bệnh viêm tá tràng đến từ đâu? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Thực Phẩm Chức Năng tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

viêm tá tràngViêm tá tràng là gì? Triệu chứng và nguyên nhân ra sao?

Viêm tá tràng là gì?

Viêm tá tràng (duodenitis) là tình trạng viêm nhiễm hoặc kích ứng của niêm mạc tá tràng, phần đầu tiên của ruột non, nằm ngay sau dạ dày. Tá tràng đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa, nơi dịch mật và dịch tụy được tiết ra để hỗ trợ phân hủy thức ăn từ dạ dày. Viêm tá tràng có thể kéo dài cấp tính hoặc mãn tính. Do đó, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như loét tá tràng hoặc chảy máu tiêu hóa.

Triệu chứng viêm tá tràng

Các triệu chứng của viêm tá tràng có thể khác nhau tùy theo mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm. Dưới đây là những triệu chứng thường gặp:
  • Đau bụng: Đau thường xuất hiện ở vùng bụng bên phải, phía trên rốn, có thể âm ỉ hoặc dữ dội. Đau có xu hướng tệ hơn khi đói và có thể thuyên giảm sau khi ăn.
  • Buồn nôn và nôn: Cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa có thể xảy ra, đặc biệt là sau khi ăn.
  • Đầy hơi và khó tiêu: Người bệnh có thể cảm thấy đầy bụng, khó chịu sau bữa ăn, hoặc cảm thấy no ngay sau khi bắt đầu bữa ăn, đôi lúc kèm theo ợ hơi hoặc ợ chua.
  • Chán ăn: Viêm tá tràng có thể dẫn đến chán ăn, khiến người bệnh ăn ít hơn bình thường.
  • Sụt cân: Nếu triệu chứng kéo dài và người bệnh không ăn đủ do chán ăn hoặc nôn mửa, có thể dẫn đến sụt cân.
  • Mệt mỏi: Do đau bụng, khó tiêu và thiếu dinh dưỡng, người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng.
  • Xuất huyết tiêu hóa: Trong trường hợp viêm nặng, có thể gây ra chảy máu trong tá tràng, biểu hiện qua nôn ra máu hoặc đi tiêu phân đen.
Triệu chứng viêm tá tràngĐau do viêm tá tràng thường xuất hiện ở vùng bụng bên phải, phía trên rốn

Nguyên nhân viêm tá tràng

Viêm tá tràng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Dưới đây là những nguyên nhân chính:
  • Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): pylori là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tá tràng . Vi khuẩn này làm suy yếu lớp bảo vệ niêm mạc. Khi lớp nhầy bảo vệ bị phá hủy, axit dạ dày có thể tiếp xúc với niêm mạc tá tràng, gây viêm và tổn thương. (1,2)
  • Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Các thuốc như aspirin, ibuprofen và naproxen có thể ức chế quá trình sản xuất prostaglandin, một chất bảo vệ niêm mạc, từ đó làm tăng nguy cơ viêm và loét.
  • Chế độ ăn uống không cân đối: Ăn nhiều thực phẩm nóng, chua hoặc chứa nhiều chất béo bão hòa, đường, caffeine và rượu bia có thể làm tăng số lượng các phản ứng viêm, kích ứng niêm mạc tiêu hóa, dẫn đến viêm.
  • Căng thẳng và stress: Stress kéo dài có thể làm tăng sản xuất axit dạ dày, góp phần gây viêm tá tràng . Mặt khác, căng thẳng cũng làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho các phản ứng viêm nhiễm phát triển.
  • Hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá làm tăng tiết axit dạ dày và giảm lượng chất nhầy bảo vệ niêm mạc tá tràng, từ đó làm tăng nguy cơ bị viêm tá tràng. (3)
  • Bệnh lý tiêu hóa / tự miễn: Một số bệnh tự miễn, đặc biệt là bệnh tiêu hóa như bệnh Crohn (viêm ruột xuyên thành mãn tính) hoặc bệnh viêm loét đại tràng, có thể gây viêm tá tràng do chúng kích thích hệ miễn dịch tấn công nhầm vào niêm mạc tá tràng, gây viêm mạn tính.
Xem thêm:
  • Viêm dạ dày tá tràng: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Đối tượng dễ mắc bệnh viêm tá tràng

Dựa vào những nguyên nhân gây viêm tá tràng nêu trên, có thể thấy, đối tượng dễ mắc bệnh viêm tá tràng có thể bao gồm:
  • Người nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori);
  • Người có tiền sử hoặc đang sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs);
  • Người có chế độ ăn uống không khoa học;
  • Người thường xuyên bị căng thẳng;
  • Người hút thuốc lá;
  • Người lớn tuổi (có nguy cơ mắc bệnh viêm tá tràng cao do niêm mạc tá tràng bị thoái hóa hoặc do tiền sử dùng nhiều loại thuốc);
  • Người mắc bệnh lý tiêu hóa / tự miễn (những người mắc bệnh viêm loét dạ dày , viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn có nguy cơ cao bị viêm tá tràng hơn người bình thường).
Nguyên nhân viêm tá tràngVi khuẩn Helicobacter pylori là nguyên nhân hàng đầu gây viêm tá tràng

Bệnh viêm tá tràng có lây không?

Viêm tá tràng không phải là một bệnh truyền nhiễm, nên không thể lây từ người này sang người khác. Tuy nhiên, nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tá tràng là nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori), và vi khuẩn này có thể lây lan thông qua các con đường như:
  • Tiếp xúc với nước bọt: Vi khuẩn H. pylori có thể lây qua tiếp xúc với nước bọt, chẳng hạn như khi dùng chung đồ ăn, thức uống hoặc hôn.
  • Tiếp xúc với phân: Vi khuẩn này cũng có thể lây lan qua phân, đặc biệt trong các điều kiện vệ sinh kém, khi người bệnh không rửa tay sau khi đi vệ sinh.
  • Tiếp xúc với chất nôn: Vi khuẩn H. pylori có thể lây qua tiếp xúc với chất nôn từ người nhiễm bệnh.
Mặc dù vi khuẩn H. pylori có thể lây, nhưng viêm tá tràng chỉ xảy ra nếu vi khuẩn này gây tổn thương niêm mạc tá tràng. Do đó, bản thân bệnh viêm tá tràng không lây, nhưng việc phòng ngừa lây nhiễm H. pylori vẫn rất quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh.

Viêm tá tràng có nguy hiểm không?

Bệnh viêm tá tràng có thể gây nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Mặc dù nhiều trường hợp viêm tá tràng có thể điều trị khỏi, nhưng nếu không được kiểm soát, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:
  • Loét tá tràng: Viêm kéo dài có thể dẫn đến loét, gây đau đớn và làm tăng nguy cơ xuất huyết nội tạng.
  • Xuất huyết tiêu hóa: Vết loét trong tá tràng có thể gây chảy máu, biểu hiện qua nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen. Xuất huyết nặng có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
  • Thủng tá tràng: Trong những trường hợp nặng, vết loét có thể ăn sâu và gây thủng tá tràng, một tình trạng cần được cấp cứu ngay lập tức để tránh đe dọa đến tính mạng.
  • Hẹp tá tràng: Viêm mạn tính có thể gây hẹp hoặc tắc nghẽn tá tràng, cản trở dòng chảy của thức ăn, dẫn đến nôn mửa và suy nhược thể chất do hạn chế hấp thu dinh dưỡng.
Những biến chứng này cho thấy viêm tá tràng có thể trở nên nghiêm trọng nếu không được điều trị. Do đó, nếu có triệu chứng nghi ngờ, bạn cần đi khám và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nêu trên.
Viêm tá tràng có nguy hiểm không?Viêm tá tràng có thể dẫn đến loét nếu không được can thiệp kịp thời

Chẩn đoán bệnh viêm tá tràng

Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán giúp bác sĩ xác định chính xác nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh viêm tá tràng , từ đó đề xuất phương án điều trị phù hợp:
Phương pháp chẩn đoán Mục đích
Nội soi tiêu hóa và lấy mẫu sinh thiết (nếu cần) Sử dụng một ống mềm có gắn đèn và camera ở đầu ống để quan sát trực tiếp niêm mạc tá tràng. Bác sĩ có thể phát hiện viêm, loét và lấy mẫu sinh thiết (hút dịch từ niêm mạc tá tràng) để đem đi xét nghiệm nếu cần.
Xét nghiệm H. pylori Kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn Helicobacter pylori thông qua xét nghiệm máu, phân, hơi thở, hoặc sinh thiết.
Chụp X-quang đường tiêu hóa trên Nếu tá tràng bị viêm, hình ảnh trên phim chụp X-Quang có thể cho thấy các nếp gấp dày, có sự xuất hiện của nhiều nốt, nếp gấp dạng nốt và các vết trợt do xói mòn. .
Xét nghiệm máu Dùng để phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc để phát hiện bệnh Celiac (một rối loạn tự miễn khiến ruột non trở nên quá nhạy cảm với gluten, gây viêm tá tràng )

Điều trị viêm tá tràng như thế nào?

Điều trị viêm tá tràng tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân gây bệnh và làm giảm triệu chứng. Nếu nguyên nhân là do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, bác sĩ sẽ chỉ định một hoặc nhiều loại kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn này.Bên cạnh đó, người bệnh cũng có thể được chỉ định dùng thêm các thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc thuốc chặn histamine (H2 blockers) để giảm axit dạ dày, kèm với đó là thuốc bảo vệ niêm mạc để hạn chế kích ứng niêm mạc, tạo điều kiện cho tình trạng viêm tá tràng mau lành.Song song với việc dùng thuốc, thay đổi lối sống là rất quan trọng. Điều này bao gồm ngừng sử dụng thuốc kháng viêm không chứa steroids (NSAIDs) nếu đó là nguyên nhân gây viêm; kiểm soát căng thẳng và tránh thực phẩm kích thích (đồ ăn cay, chua, nhiều chất béo bão hòa, đường, caffeine, cồn).Cuối cùng, tái khám định kỳ sau điều trị là cần thiết để đảm bảo viêm tá tràng đã khỏi hoàn toàn và không tái phát. Trong trường hợp có biến chứng như xuất huyết hoặc loét tá tràng, cần can thiệp y tế ngay lập tức.
Điều trị viêm tá tràng như thế nào?Người bệnh viêm tá tràng chỉ được dùng thuốc khi có chỉ định từ bác sĩ

Viêm tá tràng có khỏi được không?

Viêm tá tràng có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Phần lớn các trường hợp viêm tá tràng do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) hoặc do sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể điều trị thành công bằng việc dùng thuốc trong ít nhất 2 - 8 tuần, kết hợp với việc điều chỉnh lối sống.

Cách phòng ngừa người bệnh viêm tá tràng tại nhà

Phòng ngừa viêm tá tràng tại nhà tập trung vào việc duy trì lối sống lành mạnh và tránh các yếu tố gây kích ứng niêm mạc tá tràng. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Tránh thực phẩm cay, chua, nhiều dầu mỡ, caffeine và rượu bia. Ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt để hỗ trợ tiêu hóa.
  • Tránh sử dụng thuốc NSAIDs: Nếu cần giảm đau, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để sử dụng các thuốc thay thế an toàn hơn.
  • Quản lý căng thẳng (stress): Hạn chế để bản thân quá căng thẳng bởi stress làm tăng nồng độ hóc-môn cortisol, kích thích tăng tiết axit dạ dày và giảm tiết chất nhầy trên niêm mạc tiêu hóa, khiến tình trạng viêm chậm phục hồi.
  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc làm tăng nguy cơ viêm tá tràng và làm chậm quá trình lành bệnh.
  • Tái khám định kỳ: Theo dõi sức khỏe thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và điều trị kịp thời.

Nghi mắc bệnh viêm tá tràng: Khi nào đi khám bác sĩ?

Nếu bạn nghi ngờ mình mắc bệnh viêm tá tràng , hãy đi khám bác sĩ ngay khi xuất hiện các triệu chứng như đau bụng kéo dài, đặc biệt là ở vùng thượng vị (trên rốn), với cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội.Ngoài ra, nếu bạn thường xuyên cảm thấy buồn nôn, đặc biệt là sau khi ăn, hoặc gặp phải tình trạng đầy hơi, khó tiêu, đi kèm với ợ hơi hoặc ợ chua, bạn cũng nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ ở chuyên khoa Tiêu hóa.Chán ăn và sụt cân không rõ nguyên nhân cũng là những dấu hiệu cảnh báo cần được chú ý. Đặc biệt, nếu gặp phải tình trạng xuất huyết tiêu hóa, với triệu chứng như nôn ra máu hoặc đi tiêu phân đen, bạn cần được thăm khám ngay lập tức.
Người bệnh cần được thăm khám ngay khi có dấu hiệu viêm tá tràng
Nếu bạn vẫn còn phân vân chưa biết tầm soát bệnh viêm tá tràng ở đâu uy tín, hãy cân nhắc đến chuyên khoa Tiêu hóa - Gan - Mật - Tụy thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.Tại đây, chúng tôi sở hữu nhiều hệ thống máy nội soi hiện đại, kết hợp với quy trình thăm khám khoa học cùng đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm, có thể mang đến cho người bệnh kết quả chẩn đoán chính xác, phác đồ điều trị chuyên nghiệp và trải nghiệm khám chữa bệnh chuyên nghiệp.Để đặt lịch tầm soát bệnh viêm tá tràng tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858 - 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 - 024 3872 3872 (Hà Nội).Tóm lại, viêm tá tràng là một tình trạng bệnh lý tiêu hóa không thể xem nhẹ, vì nó có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bằng cách nắm vững các triệu chứng và nguyên nhân của bệnh viêm tá tràng kết hợp với việc thăm khám sức khỏe định kỳ, bạn có thể chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe của mình và hạn chế được những rủi ro không đáng có.
Đánh giá bài viết
[/tintuc]

[tintuc] Viêm dạ dày tá tràng là một vấn đề tiêu hóa phổ biến. Cuộc sống hiện đại với nhịp sống căng thẳng, thói quen ăn uống thiếu khoa học và lạm dụng một số loại thuốc đã được cho là góp phần làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh. Vậy, đâu mới là nguyên nhân chính xác dẫn đến bệnh viêm dạ dày tá tràng? Làm thế nào để nhận biết các triệu chứng viêm dạ dày tá tràng và phòng bệnh một cách hiệu quả? Tất cả sẽ được Trung tâm Dinh dưỡng Thực Phẩm Chức Năng giải đáp ngay trong bài viết sau.

viêm dạ dày tá tràngViêm dạ dày tá tràng là gì? Triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh ra sao?

Viêm dạ dày tá tràng là gì?

Viêm dạ dày tá tràng là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở niêm mạc dạ dày và tá tràng - phần đầu tiên của ruột non, trực tiếp kết nối với dạ dày, nằm sau môn vị. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm dạ dày tá tràng có thể dẫn đến loét, xuất huyết và các biến chứng nghiêm trọng khác.
Xem thêm:
  • Viêm dạ dày (bao tử): Dấu hiệu, nguyên nhân và cách phòng tránh
  • Viêm tá tràng: Triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng tránh

Phân loại bệnh viêm dạ dày tá tràng

Bệnh viêm dạ dày tá tràngcó thể được chia thành hai loại, đó là cấp tính và mãn tính (hoặc mạn tính). Cụ thể như sau:

1. Viêm dạ dày tá tràng cấp tính

Viêm dạ dày tá tràng cấp tính là tình trạng viêm chỉ kéo dài trong ngắn hạn, thường do chất gây kích ứng hoặc nhiễm trùng gây ra, có thể dẫn đến những cơn đau dạ dày bất ngờ nhưng dữ dội.Tuy nhiên, bệnh có thể được chữa lành hoàn toàn chỉ sau khoảng 2 - 8 tuần nếu nguyên nhân cơ bản được loại bỏ, bằng cách áp dụng các phương pháp điều trị đơn giản như uống thuốc, điều chỉnh lối sống và chế độ dinh dưỡng.Viêm dạ dày tá tràng cấp tính có thể được chia thành hai loại, đó là xói mòn (ví dụ, xói mòn nông, xói mòn sâu, xói mòn xuất huyết) và không xói mòn (thường do vi khuẩn Helicobacter pylori gây ra)
Phân loại bệnh viêm dạ dày tá tràngSo sánh hình ảnh bề mặt niêm mạc dạ dày khi bị viêm cấp tính có xói mòn với không có xói mòn

2. Viêm dạ dày tá tràng mạn tính

Viêm dạ dày tá tràng mạn tính là tình trạng niêm mạc dạ dày bị tổn thương lâu dài, có thể kéo dài nhiều tháng đến nhiều năm. Viêm dạ dày tá tràng mạn tính được chia thành 3 loại dựa trên các nguyên nhân liên quan:
  • Loại 1 là do hệ thống miễn dịch của bạn phá hủy các tế bào dạ dày.
  • Loại 2 là loại phổ biến nhất, do vi khuẩn Helicobacter pylori (H.pylori) gây ra.
  • Loại 3 là do việc lạm dụng các chất kích ứng hóa học như thuốc chống viêm không steroid (NSAID), rượu bia,… trong thời gian dài gây ra.

Nguyên nhân gây viêm dạ dày tá tràng

Viêm dạ dày tá tràng có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:
  • Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori: Là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm dạ dày tá tràng , có liên quan đến khoảng82%tổng số ca viêm dạ dày hiện nay.
  • Lạm dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Các loại thuốc này có thể làm giảm tiết chất nhầy và bicarbonate (chất kiềm hóa) để bảo vệ niêm mạc, khiến niêm mạc bị kích ứng, dẫn đến viêm.
  • Căng thẳng kéo dài: Có thể làm tăng tiết axit dạ dày, gây kích ứng niêm mạc.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều thức ăn cay, nóng, nhiều chất béo, hoặc uống rượu bia, cà phê có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
  • Hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá kích thích tiết axit dạ dày và làm giảm khả năng bảo vệ của niêm mạc. (1)
  • Mắc bệnh lý gây viêm ruột (Inflammatory bowel disease - IBD): Theo các số liệu thống kê từĐại học Oxfordcho thấy, những người mắc IBD có nhiều nguy cơ bị viêm dạ dày tá tràng (không phải do nhiễm H. pylori) cao hơn những người không mắc IBD.
  • Bệnh lý khác: Bao gồm các bệnh lý tự miễn khác hoặc bệnh Celiac (không dung nạp gluten), có thể gây viêm ruột mãn tính, rồi dẫn đến viêm dạ dày tá tràng .
Nguyên nhân gây viêm dạ dày tá tràngNhiễm phải khuẩn Helicobacter pylori là nguyên nhân hàng đầu gây viêm dạ dày tá tràng

Đối tượng dễ mắc bệnh viêm dạ dày tá tràng

Dựa vào những nguyên nhân gây viêm dạ dày tá tràng nêu trên, có thể thấy, những đối tượng dễ mắc bệnhviêm dạ dày và tá tràngcó thể bao gồm:
  • Người nhiễm phải vi khuẩn Helicobacter pylori (ước tính chiếm hơn70%dân số);
  • Người có tiền sử dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) trong thời gian dài;
  • Người có chế độ ăn uống thiếu cân đối (tiêu thụ nhiều chất béo bão hòa, đường, caffeine, rượu bia,…);
  • Người có lối sống thiếu khoa học (hút thuốc lá, làm việc quá sức, thường xuyên lo lắng, lười vận động,…);
  • Người mắc bệnh tự miễn và các bệnh lý khác có thể gây viêm ruột.

Triệu chứng viêm dạ dày tá tràng

Triệu chứng của viêm dạ dày tá tràng có thể bao gồm:
  • Đau bụng: Thường là đau rát hoặc đau âm ỉ ở vùng thượng vị. Cảm giác đau có thể tăng lên khi bụng đói hoặc sau khi ăn;
  • Buồn nôn và nôn mửa: Cảm giác buồn nôn thường xuất hiện kèm theo đau bụng, đôi lúc đi kèm nôn mửa, đặc biệt khi ổ viêm đã tiến triển thành vết loét, gây xuất huyết niêm mạc;
  • Đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu: Do thức ăn không được tiêu hóa hiệu quả ở dạ dày với tá tràng;
  • Chán ăn và giảm cân: Mất cảm giác thèm ăn và giảm cân không rõ nguyên nhân bởi hiệu suất hấp thụ dưỡng chất ở tá tràng bị suy giảm;
  • Mệt mỏi: Do mất máu hoặc thiếu dinh dưỡng, đặc biệt khi tình trạng viêm kéo dài, gây xuất huyết niêm mạc dạ dày và tá tràng.
Nếu không được điều trị kịp thời, cácbiểu hiện viêm dạ dày tá tràngnêu trên có thể tiến triển năng, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn như nôn ra máu, đau đầu, hoa mắt, đi ngoài phân đen, suy nhược thể chất hoặc thậm chí là ung thư dạ dày tá tràng (đặc biệt khi nguyên nhân gây bệnh đến từ vi khuẩn H. pylori).
Triệu chứng viêm dạ dày tá tràngĐau bụng, đầy hơi, khó tiêu có thể là dấu hiệu viêm dạ dày tá tràng

Bệnh viêm dạ dày tá tràng có lây không?

Viêm dạ dày tá tràng có thể lây nếu nguyên nhân gây bệnh là do nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori). Vi khuẩn này có thể lây lan qua con đường tiếp xúc trực tiếp giữa người với người, nước bọt, chất nôn, phân, sử dụng chung dụng cụ ăn uống, nước hoặc nguồn thực phẩm bị nhiễm khuẩn.Tuy nhiên, nếu tình trạng viêm dạ dày tá tràng đến từ các nguyên nhân khác như lạm dụng thuốc chống viêm, căng thẳng hoặc do chế độ ăn uống,… thì chúng đều không lây nhiễm.

Viêm dạ dày tá tràng có nguy hiểm không?

Viêm dạ dày tá tràng có thể nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:
  • Loét dạ dày tá tràng: Tổn thương niêm mạc kéo dài có thể tiến triển thành viêm loét dạ dày tá tràng , làm đứt gãy niêm mạc, hình thành vết loét gây đau đớn;
  • Xuất huyết tiêu hóa: Viêm hoặc loét nặng có thể gây chảy máu, dẫn đến thiếu máu hoặc suy nhược thể chất;
  • Thủng dạ dày hoặc tá tràng: Nếu vết loét ăn sâu, có thể dẫn đến thủng, gây viêm phúc mạc - một tình trạng cấp cứu.
  • Hẹp môn vị: Viêm dạ dày tá tràng mãn tính có thể hình thành sẹo, gây xơ hóa vùng nối giữa dạ dày và tá tràng (môn vị). Sự xơ hóa này làm hẹp đường ra của dạ dày, gây tắc nghẽn, cản trở sự lưu thông của thức ăn từ dạ dày xuống ruột non, dẫn đến triệu chứng nôn mửa và khó tiêu.
Do đó, phát hiện sớm và điều trị kịp thời là điều cần thiết để ngăn ngừa những biến chứng nêu trên.

Chẩn đoán bệnh viêm dạ dày và tá tràng

Bác sĩ có thể chẩn đoánbệnh viêm dạ dày tá tràngthông qua các phương pháp sau:

1. Nội soi dạ dày tá tràng

Sử dụng ống nội soi có gắn camera ở đầu để quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày và tá tràng, giúp phát hiện vùng viêm gây phù nề, sưng đỏ hoặc xói mòn niêm mạc (nếu có).
Chẩn đoán bệnh viêm dạ dày và tá tràngNội soi là phương pháp chẩn đoán viêm dạ dày tá tràng phổ biến hiện nay

2. Xét nghiệm máu, hơi thở, phân

Nhằm phát hiện dấu vết của vi khuẩn H. pylori, nguyên nhân hàng đầu gây viêm dạ dày tá tràng . Trong đó:
  • Xét nghiệm máu: Giúp tìm kiếm kháng thể chống lại H. pylori trong hệ miễn dịch. Sự hiện diện của kháng thể cho thấy cơ thể đã phản ứng với vi khuẩn này.
  • Xét nghiệm hơi thở: Bệnh nhân được cho uống một dung dịch chứa ure. Nếu H. pylori hiện diện, vi khuẩn sẽ phân hủy ure thành amoniac và CO2, được phát hiện thông qua hơi thở.
  • Xét nghiệm phân: Giúp tìm kiếm kháng nguyên hoặc dấu vết di truyền của H. pylori trong mẫu phân, xác định sự hiện diện của vi khuẩn. Bên cạnh đó, xét nghiệm phân cũng giúp tầm soát các dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa (nếu có) do viêm dạ dày tá tràng gây ra.

3. Chụp X-quang dạ dày tá tràng

Giúp phát hiện các tổn thương, vết loét hoặc tình trạng hẹp môn vị (nếu có).

4. Sinh thiết niêm mạc dạ dày và tá tràng

Lấy mẫu mô từ niêm mạc thông qua phương pháp nội soi để mang đi kiểm tra dưới kính hiển vi, từ đó xác định mức độ viêm và loại trừ các bệnh lý khác như ung thư.

Viêm dạ dày tá tràng có khỏi được không?

Bệnh viêm dạ dày tá tràngcó thể được chữa khỏi sau vài ngày (trong trường hợp viêm cấp tính) hoặc vài tuần đến vài tháng (trong trường hợp viêm mãn tính) nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể trở nặng hoặc tái phát và dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng.

Điều trị viêm dạ dày tá tràng

Để điều trịbệnh viêm dạ dày tá tràng, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc nhiều phương pháp sau:

1. Bổ sung thuốc đường uống

  • Thuốc kháng sinh: Giúp diệt vi khuẩn Helicobacter pylori, nguyên nhân hàng đầu gây viêm dạ dày tá tràng . Bác sĩ thường chỉ định người bệnh dùng kết hợp hai hoặc ba loại kháng sinh cùng lúc để tăng cường hiệu quả điều trị, điển hình như thuốc Amoxicillin hoặc/và Clarithromycin.
  • Thuốc ức chế bơm proton: Giúp giảm tiết axit dạ dày, hỗ trợ niêm mau lành, điển hình như thuốc Omeprazole hoặc Esomeprazole.
  • Thuốc kháng histamin: Giúp ức chế thụ thể histamin H2 trong các tế bào thành dạ dày, làm giảm sản xuất axit dạ dày, điển hình như thuốc Ranitidine hoặc Famotidine.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc: Tạo lớp màng bảo vệ trên niêm mạc dạ dày và tá tràng, ngăn không cho axit và chất kích thích gây tổn thương thêm, điển hình như thuốc Sucralfate hoặc Bismuth subsalicylate.

2. Điều chỉnh lối sống và chế độ ăn uống

  • Bao gồm việc tăng cường chất xơ, vitamin và chất chống oxy hóa đến từ rau lá xanh, củ quả, ngũ gốc, các loại đậu và hạt; đồng thời hạn chế chất béo bão hòa, đường, caffeine, rượu bia.
  • Hạn chế căng thẳng, tăng cường vận động và cai thuốc lá.
  • Ngừng hoặc thay đổi thuốc: Nếu viêm dạ dày tá tràng do tiền sử lạm dụng thuốc kháng viêm không chứa steroids (NSAIDs), ngừng hoặc thay đổi loại thuốc có thể hỗ trợ niêm mạc phục hồi.

Cách phòng ngừa viêm dạ dày tá tràng

Để phòng ngườibệnh viêm dạ dày tá tràng, mỗi người cần:
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Bằng cách hạn chế thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ, rượu bia, cà phê và hạn chế sử dụng thuốc khi chưa có chỉ định từ bác sĩ;
  • Kiểm soát căng thẳng: Bằng cách làm việc vừa sức, tăng cường vận động và tham gia các hoạt động thư giãn khác như đọc sách, nghe nhạc, xem phim,….;
  • Ngừng hút thuốc: Hút thuốc lá làm tăng độ axit và giảm tiết chất nhầy ở niêm mạc, dễ dẫn đến viêm dạ dày tá tràng ;
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Giúp theo dõi sức khỏe hệ tiêu hóa, đặc biệt là sàng lọc nhiễm khuẩn Helicobacter pylori, nguyên nhân chính gây viêm dạ dày tá tràng .
Kiểm tra sức khỏe định kỳ với bác sĩ là bước đầu quan trọng để phòng bệnh

Nghi mắc bệnh viêm dạ dày tá tràng: Khi nào đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ ngay khi có cácdấu hiệu viêm dạ dày tá tràngnhư đau rát vùng bụng trên, khó tiêu, đầy hơi, buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, giảm cân không rõ nguyên nhân.Đặc biệt, nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng, kéo dài hoặc có dấu hiệu chảy máu (như nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen), bạn cần tìm đến sự chăm sóc y tế ngay tại chuyên khoa Tiêu hóa ở bệnh viện gần nhất.Nếu bạn vẫn phân vân chưa biết đâu là địa chỉ thăm khám sức khỏe dạ dày và tá tràng uy tín, hãy cân nhắc đến chuyên khoa Tiêu hóa - Gan - Mật - Tụy thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.Tại đây, chúng tôi không chỉ sở hữu hệ thống máy móc nội soi hiện đại, giúp phát hiện kịp thời các dấu hiệu viêm (dù là nhỏ) trên niêm mạc tiêu hóa, mà còn là nơi làm việc của đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm, giúp bạn xây dựng một phác đồ điều trị bệnh hiệu quả và đúng mục tiêu.Để đặt lịch thăm khám viêm dạ dày tá tràng tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858 - 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 - 024 3872 3872 (Hà Nội).Tóm lại, viêm dạ dày tá tràng là một bệnh lý tiêu hóa có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Vì thế, việc hiểu rõ các triệu chứng và nguyên nhân của viêm dạ dày tá tràng là bước đầu quan trọng để nhận biết sớm và ngăn ngừa bệnh đúng lúc.Bên cạnh đó, việc thực hiện các phương pháp chẩn đoán chính xác sẽ giúp xác định tình trạng bệnh và đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả. Vì thế, mỗi người cần chủ động kiểm tra sức khỏe thường xuyên để tầm soátbệnh viêm dạ dày tá tràng, đặc biệt là sau khi có các dấu hiệu bất thường ở hệ tiêu hóa.
Đánh giá bài viết
[/tintuc]

[tintuc] Viêm loét dạ dày tá tràng là bệnh lý tiêu hóa phổ biến. Nguyên nhân gây loét dạ dày tá tràng rất đa dạng và triệu chứng thường không đặc hiệu, khiến bệnh khó được phát hiện sớm, dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Vậy, nguyên nhân viêm loét dạ dày tá tràng là gì? Làm thế nào để nhận biết sớm các triệu chứng viêm loét dạ dày tá tràng tại nhà? Tất cả sẽ được Trung tâm Dinh dưỡng Thực Phẩm Chức Năng giải đáp ngay trong bài viết sau.

viêm loét dạ dày tá tràngViêm loét dạ dày tá tràng là gì? Nguyên nhân và triệu chứng ra sao?

Viêm loét dạ dày tá tràng là gì?

Viêm loét dạ dày tá tràng (peptic ulcer) là tình trạng bệnh lý trong đó niêm mạc của dạ dày hoặc tá tràng (phần đầu tiên của ruột non) bị tổn thương đến mức xói mòn, tạo thành các hố trũng sâu, cho phép axit dạ dày và các enzyme tiêu hóa tiếp xúc trực tiếp với các mô bên dưới, dẫn đến viêm và loét.
Viêm loét dạ dày tá tràng là gì?Viêm loét dạ dày tá tràng là tình trạng xuất hiện vết loét trên niêm mạc dạ dày và/hoặc tá tràng
Xem thêm:
  • Viêm loét dạ dày: Triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng tránh
  • Viêm loét tá tràng: Triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng tránh

Nguyên nhân viêm loét dạ dày tá tràng là gì?

Viêm loét dạ dày tá tràng là do tình trạng viêm dạ dày tá tràng trước đó không được điều điều trị đúng hoặc kịp thời. Dưới đây là những nguyên nhân và yếu tố nguy cơ chính:
Nguyên nhân Cơ chế tác động
Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) Vi khuẩn sống trong lớp nhầy của niêm mạc, tiết ra nhiều hóa chất làm suy yếu hàng rào bảo vệ như amoniac, protein VacA và CagA, kích thích viêm và dẫn đến loét. (1) (2) (3)
Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) Ức chế sản xuất prostaglandin, khiến niêm mạc tăng tiết axit dạ dày, đồng thời giảm tiết chất nhầy bảo vệ và biocarbonate - chất kiềm hóa niêm mạc, từ đó làm cho niêm mạc dễ bị viêm loét dưới tác động của axit dạ dày và enzyme tiêu hóa. (4)
Yếu tố nguy cơ Cơ chế tác động
Căng thẳng và stress - Không phải lànguyên nhân gây loét dạ dày tá tràngtrực tiếp, nhưng có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng và tăng nguy cơ loét.

- Làm tăng nồng độ hóc-môn cortisol, kích thích sản xuất axit dạ dày và giảm lưu lượng máu đến niêm mạc, gây tổn thương và viêm. (5) (6)

Chế độ ăn uống không lành mạnh Thói quen ăn uống không lành mạnh, như ăn thức ăn cay, nóng, chua, hoặc uống nhiều rượu bia có thể kích ứng niêm mạc tiêu hóa, góp phần làm gia tăng các phản ứng viêm, dẫn đến loét.
Hút thuốc lá Nicotine trong khói thuốc lá làm tăng sản xuất axit dạ dày, từ đó tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng và làm chậm quá trình chữa lành, dễ gặp biến chứng. (7)
Yếu tố di truyền và bệnh lý khác Yếu tố di truyền và các bệnh lý như bệnh Crohn (viêm ruột xuyên thành mạn tính), viêm loét đại tràng (ulcerative colitis) hoặc các bệnh tự miễn khác có thể làm tăng nguy cơ phát triển viêm loét dạ dày tá tràng .

Đối tượng dễ mắc bệnh viêm loét dạ dày tá tràng

Tất cả mọi người đều có nguy cơ cao mắcbệnh viêm loét dạ dày tá tràngnếu nhiễm phải vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori). Bởi lẽ, đây là loại vi khuẩn có thể lây truyền dễ dàng thông qua việc tiếp xúc với nước bọt của người bệnh (trong giao tiếp, sinh hoạt hoặc dùng chung dụng cụ ăn uống).Bên cạnh đó, vi khuẩn H. pylori cũng có thể lây lan qua thực phẩm hoặc nguồn nước bị nhiễm virus. Vì thế, đối tượng hàng đầu dễ có nguy cơ mắcbệnh viêm loét dạ dày tá tràngchính là người nhiễm phải vi khuẩn này.Theoước tính, có đến 80% các vết loét ở dạ dày và hơn 90% các vết loét ở tá tràng là do vi khuẩn H. pylori gây ra, và chỉ tính riêng tại Việt Nam, số liệu báo cáo cho thấy có hơn70%dân số đã nhiễm phải loại vi khuẩn này.Bên cạnh người nhiễm phải vi khuẩn H. pylori, một số đối tượng khác có nguy cơ cao bị viêm loét dạ dày tá tràng có thể bao gồm:
  • Người sử dụng thuốc kháng viêm không chứa steroids (NSAIDs):
    • Các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, aspirin có thể làm tổn thương niêm mạc dạ dày và tá tràng, dẫn đến viêm loét.
    • Tỷ lệ loét dạ dày tá tràng ở những người có tiền sử dùng NSAIDs lâu dài thường chiếm từ 15 - 40%. (10)
  • Người có căng thẳng, stress kéo dài: Stress có thể làm tăng tiết axit dạ dày, góp phần vào việc hình thành viêm loét.
  • Người có chế độ ăn uống không lành mạnh: Khiến niêm mạc bị kích ứng quá mức, đồng thời làm gia tăng các phản ứng viêm trong cơ thể, dẫn đến nguy cơ cao hình thành vết loét.
  • Người uống rượu bia và hút thuốc lá: Cả rượu bia và hút thuốc lá đều làm tăng nguy cơ viêm loét, đồng thời cản trở quá trình chữa lành vết loét.
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh: Theonghiên cứu, yếu tố di truyền có thể đóng góp 39% vào nguy cơ mắc viêm loét dạ dày tá tràng của một người, 61% còn lại là do các yếu tố môi trường (như lối sống, chế độ ăn uống,…).
  • Người mắc các bệnh lý liên quan: Người mắc bệnh Crohn (viêm ruột xuyên thành mạn tính), viêm loét đại tràng (ulcerative colitis), hoặc những bệnh nhân mắc bệnh tự miễn,… có thể có nguy cơ bị viêm loét dạ dày tá tràng cao hơn người bình thường.
Nguyên nhân viêm loét dạ dày tá tràng là gì?Nhiễm phải vi khuẩn Helicobacter pylori là nguyên nhân hàng đầu gây viêm loét dạ dày tá tràng

Triệu chứng viêm loét dạ dày tá tràng

Triệu chứng loét dạ dày tá tràng phổ biến bao gồm các dấu hiệu sau:
  • Đau bụng: Đau âm ỉ hoặc bỏng rát ở vùng thượng vị, thường gia tăng cường độ khi đói lẫn cả khi ăn no.
  • Buồn nôn hoặc nôn: Đặc biệt sau khi ăn hoặc khi bụng đói.
  • Chán ăn: Mất cảm giác thèm ăn, có thể dẫn đến sụt cân.
  • Đầy bụng, khó tiêu: Cảm giác no bụng sau khi ăn, ngay cả khi ăn ít.
  • Ợ chua, ợ nóng: Cảm giác nóng rát từ dạ dày lan lên ngực, kèm ợ chua.

Bệnh viêm loét dạ dày tá tràng có lây không?

Bản thânbệnh viêm loét dạ dày tá tràngkhông thể lây lan từ người sang người theo cách thông thường như qua tiếp xúc hay hô hấp. Tuy nhiên, vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) - nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày tá tràng - lại có thể lây lan giữa người với người qua đường tiêu hóa, thường là qua nước bọt, thức ăn, nước uống bị nhiễm khuẩn.Do đó,bệnh viêm loét dạ dày tá tràngvẫn có thể lây lan nếu nguyên nhân gây bệnh là do vi khuẩn H. pylori. Tuy nhiên, viêm loét do các nguyên nhân khác như tiền sử lạm thuốc NSAIDs thì không có khả năng lây nhiễm.

Viêm loét dạ dày tá tràng có nguy hiểm không?

Viêm loét dạ dày tá tràng có thể trở nên nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra bao gồm:
  • Xuất huyết tiêu hóa: Vết loét có thể gây chảy máu, dẫn đến nôn ra máu hoặc đại tiện ra phân đen. Xuất huyết nặng có thể đe dọa tính mạng.
  • Thủng dạ dày/tá tràng: Loét sâu có thể ăn thủng thành dạ dày hoặc tá tràng, gây viêm phúc mạc, một tình trạng nghiêm trọng cần được cấp cứu.
  • Hẹp môn vị: Vết loét gần môn vị có thể gây sẹo và hẹp môn vị, cản trở dòng chảy của thức ăn từ dạ dày xuống tá tràng, gây nôn mửa, sụt cân và khó tiêu.
  • Ung thư dạ dày: Mặc dù hiếm, nhưng viêm loét dạ dày tá tràng kéo dài, đặc biệt do nhiễm H. pylori, có thể tăng nguy cơ phát triển thành ung thư dạ dày.
Viêm loét dạ dày tá tràng có nguy hiểm không?Bệnh loét dạ dày tá tràng có thể gây biến chứng xuất huyết tiêu hóa

Chẩn đoán bệnh viêm loét dạ dày và tá tràng

Chẩn đoán loét dạ dày tá tràng bắt đầu với việc khám lâm sàng, bao gồm hỏi về triệu chứng và tiền sử bệnh của bạn. Sau đó, các bác sĩ có thể chỉ định bạn thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán như:

1. Nội soi tiêu hóa

Bác sĩ sử dụng một ống mềm có gắn đèn và camera để quan sát niêm mạc dạ dày và tá tràng.Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể lấy mẫu mô (sinh thiết) để kiểm tra vi khuẩn hoặc xác định mức độ loét.Nội soi là phương pháp xét nghiệm chính xác nhất để chẩn đoán loét dạ dày tá tràng, đồng thời giúp xác định bất kỳ biến chứng nào có thể xảy ra.

2. Chụp X-quang với thuốc cản quang Bari

Người bệnh sẽ nuốt một dung dịch chứa bari để làm rõ mức độ hiển thị của các cơ quan tiêu hóa trên phim chụp X-quang.Bari phủ lên thực quản và dạ dày, giúp bác sĩ phát hiện vết loét.Mặc dù hữu ích, nhưng chụp X-quang bari không thể phân biệt giữa loét lành tính và ác tính. Bên cạnh đó, kết quả chẩn đoán khó có thể đọc nếu người bệnh đã phẫu thuật dạ dày hoặc có sẹo do viêm mãn tính.

3. Xét nghiệm sinh hóa khác

Bao gồm:
  • Xét nghiệm vi khuẩn H. pylori: Thực hiện qua nội soi có sinh thiết, xét nghiệm hơi thở urê, xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm kháng nguyên trong phân.
  • Đo nồng độ hóc-môn gastrin và canxi huyết thanh: Nồng độ cao có thể chỉ ra các vấn đề nghiêm trọng như khối u tá tràng gastrinoma (liên quan đến hội chứng Zollinger-Ellison) hoặc bệnh u tân sinh đa tuyến nội tiết (MEN).

Viêm loét dạ dày tá tràng có chữa khỏi được không?

Trong hầu hết trường hợp, nếu được phát hiện và điều trị kịp thời,bệnh viêm loét dạ dày tá tràng hoàn toàn có thể được chữa khỏi chỉ sau 1 - 2 tháng dùng thuốc.Tuy nhiên, nếu nguyên nhân gây bệnh xuất phát từ những bệnh lý mạn tính, như Hội chứng hội chứng Zollinger-Ellison hoặc các bệnh lý tự miễn, người bệnh có thể cần dùng thuốc đến suốt đời mới có thể kiểm soát được bệnh.
Viêm loét dạ dày tá tràng có chữa khỏi được không?Bệnh viêm loét dạ dày tá tràng có thể được chữa khỏi nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách

Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng

Để điều trị viêm loét dạ dày tá tràng , bác sĩ thường chỉ định bạn dùng thuốc, đồng thời kết hợp điều chỉnh lối sống và chế độ ăn uống. Cụ thể như sau:

1. Dùng thuốc

1.1. Thuốc kháng sinh

Nếu H. pylori được phát hiện trong hệ tiêu hóa, bác sĩ có thể kê đơn kết hợp nhiều loại kháng sinh khác nhau như amoxicillin, clarithromycin, metronidazole, tinidazole, tetracycline và levofloxacin để tiêu diệt vi khuẩn.Điều trị thường kéo dài 2 - 8 tuần, có thể kèm theo các thuốc giảm axit dạ dày như thuốc ức chế bơm proton và có thể là thuốc bảo vệ niêm mạc.

1.2. Thuốc ức chế tiết axit dạ dày:

1.2.1. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
Giúp giảm sản xuất axit dạ dày bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào sản xuất axit.Các thuốc này bao gồm omeprazole, lansoprazole, rabeprazole, esomeprazole và pantoprazole, có sẵn dưới dạng kê đơn và không kê đơn.Tuy nhiên, sử dụng lâu dài, đặc biệt là ở liều cao, có thể tăng nguy cơ gãy xương. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc bổ sung canxi để giảm nguy cơ này.
1.2.2. Thuốc kháng histamine
Còn gọi là thuốc chặn histamine (H-2), giúp hạn chế lượng axit dạ dày tiết ra, hỗ trợ giảm đau loét và thúc đẩy quá trình chữa lành.Các loại thuốc phổ biến bao gồm famotidine, cimetidine và nizatidine, có sẵn dưới dạng kê đơn và không kê đơn.

1.3. Thuốc kiềm hóa dạ dày

Bác sĩ có thể kê thêm thuốc kiềm hóa dạ dày để trung hòa độ pH trên niêm mạc, đem lại tác dụng giảm đau nhanh chóng. Tuy nhiên, thuốc kháng axit chủ yếu chỉ giúp giảm triệu chứng chứ không hỗ trợ chữa lành vết loét.

1.4. Thuốc bảo vệ niêm mạc

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày và ruột non, chẳng hạn như sucralfate hoặc misoprostol, để bảo vệ các mô lót trong dạ dày và ruột non.
Người bệnh chỉ nên dùng thuốc để điều trị viêm loét dạ dày tá tràng khi có chỉ định từ bác sĩ

2. Thay đổi lối sống

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh (ít chất béo bão hòa, đường, caffeine và rượu bia; đồng thời tăng cường chất xơ và chất chống oxy hóa), bỏ hút thuốc lá, giảm căng thẳng, tăng cường vận động là điều cần thiết để hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa bệnh tái phát.

Phòng ngừa viêm loét dạ dày và tá tràng như thế nào?

Phòng ngừa viêm loét dạ dày và tá tràng bao gồm việc thay đổi lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa quan trọng:
  • Điều trị nhiễm H. pylori: Nếu bạn nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, hãy điều trị triệt để theo chỉ dẫn của bác sĩ để giảm nguy cơ viêm loét.
  • Hạn chế sử dụng thuốc NSAIDs: Tránh lạm dụng thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen và aspirin, vì chúng có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày. Nếu cần thiết, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn sử dụng thuốc thay thế hoặc dùng kèm thuốc bảo vệ dạ dày.
  • Tránh hút thuốc lá và hạn chế rượu bia: Để hạn chế tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể, giảm nguy cơ hình thành vết loét mới hoặc tái phát bệnh cũ.
  • Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt; hạn chế thức ăn cay, nóng, nhiều dầu mỡ, đồng thời tránh bỏ bữa và ăn đúng giờ để giảm kích thích dạ dày.
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng sản xuất axit dạ dày, góp phần gây viêm loét. Thay vào đó, chú trọng quản lý cảm xúc bằng cách làm việc vừa sức, theo đuổi một môn thể thao yêu thích hoặc tham gia các hoạt động giải trí nhẹ nhàng có thể giúp bạn thư giãn, từ đó góp phần làm giảm nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng .
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Hãy chủ động khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề tiềm ẩn, đặc biệt là khi bạn có tiền sử mắc các bệnh lý tiêu hóa hoặc bệnh tự miễn.
  • Tuân thủ theo chỉ dẫn từ bác sĩ: Đối với người đang trong quá trình điều trịbệnh viêm loét dạ dày tá tràngdo nhiễm phải vi khuẩn H. pylori, việc dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ có thể giúp làm giảm nguy cơ vi khuẩn kháng lại thuốc kháng sinh, hỗ trợ quá trình điều trị diễn ra thuận lợi và ngăn ngừa bệnh tái phát.
Chủ động thăm khám sức khỏe định kỳ là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe hệ tiêu hóa

Nghi mắc bệnh viêm loét dạ dày tá tràng: Khi nào đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ ngay khi có các triệu chứng nghi ngờ viêm loét dạ dày tá tràng như đau âm ỉ kéo dài hoặc đau dữ dội ở vùng thượng vị (phần bụng nằm gần lồng ngực), buồn nôn, khó tiêu, nôn ra máu hoặc đi ngoài ra phân sẫm màu (dính máu khô).Ngoài ra, nếu bạn bị sụt cân không rõ nguyên nhân, hoặc có tiền sử dùng thuốc kháng viêm không chứa steroids (NSAIDs) và đang cảm thấy đau dạ dày, hãy chủ động tìm đến chuyên khoa Tiêu hóa tại các bệnh viện uy tín để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.Tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, chuyên khoa Tiêu hóa - Gan - Mật - Tụy quy tụ đội ngũ chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tiêu hóa, có nhiều năm kinh nghiệm trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến dạ dày tá tràng.Với hệ thống trang thiết bị nội soi hiện đại, kết hợp cùng với các phương pháp điều trị tiên tiến, chúng tôi tự tin mang đến cho người bệnh một trải nghiệm thăm khám toàn diện và hiệu quả.Bên cạnh đó, quy trình thăm khám tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh cũng được thiết kế tối ưu, giúp bạn nhận được kết quả chẩn đoán một cách nhanh chóng và chính xác.Để đặt lịch kiểm tra sức khỏe dạ dày tá tràng tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858 - 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 - 024 3872 3872 (Hà Nội).Tóm lại, bệnh viêm loét dạ dày tá tràng tuy phổ biến, nhưng có thể được kiểm soát tốt nếu phát hiện kịp thời và điều trị đúng cách. Vì vậy, bên cạnh kế hoạch điều chỉnh lối sống và chế độ ăn uống, khám sức khỏe định kỳ cũng là việc làm quan trọng để tầm soát sớm các bệnh lý liên quan, góp phần bảo vệ sức khỏe tiêu hóa một cách tối ưu.
Đánh giá bài viết
[/tintuc]

Bài đăng cũ hơn » Trang chủ