[tintuc]Với cuộc sống hiện đại đầy áp lực và lối sống không lành mạnh, ngày càng nhiều người phải đối mặt với nguy cơ mắc bệnh thiếu máu não . Vì thế, hiểu rõ về thiếu máu não , từ nguyên nhân, triệu chứng cho đến phương pháp điều trị, là điều cần thiết bảo vệ sức khỏe não bộ . Vậy, bệnh thiếu máu não là gì? Nguyên nhân và triệu chứng thiếu máu lên não ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Thực Phẩm Chức Năng tìm hiểu ngay trong bài viết sau.
Thiếu máu não là gì? Nguyên nhân và triệu chứng bệnh ra sao?
Thiếu máu não là gì?
Thiếu máu não hay thiếu máu lên não, là tình trạng khi lượng máu cung cấp đến não không đủ để đáp ứng nhu cầu oxy và dưỡng chất của các tế bào não.Điều này có thể dẫn đến sự suy giảm chức năng não bộ, gây ra các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, mất tập trung, suy giảm trí nhớ hoặc thậm chí có thể dẫn đến đột quỵ. Thiếu máu não có liên quan đến hai bệnh lý, bao gồm: Thiếu máu não toàn bộ (cerebral anemia) và thiếu máu não cục bộ (cerebral ischemia). Dưới đây là bảng so sánh các điểm khác biệt chính giữa hai tình trạng thiếu máu não này:Tiêu chí | Thiếu máu não toàn bộ (cerebral anemia) | Thiếu máu não cục bộ (cerebral ischemia) |
Định nghĩa | Là tình trạng giảm lượng hồng cầu / oxy / chất dinh dưỡng đến cung cấp cho toàn bộ não dù lưu lượng của máu không đổi. | Là tình trạng giảm lưu lượng máu cung cấp đến một khu vực cụ thể trong não. |
Nguyên nhân chính | Thường do mất máu, mắc các bệnh lý như thiếu máu do thiếu sắt / folate / vitamin B12 hoặc các bệnh về tủy. | Thường do tắc nghẽn hoặc thu hẹp mạch máu, như trong trường hợp bệnh mạch vành, có thể dẫn đến đột quỵ não. |
Phạm vi ảnh hưởng | Ảnh hưởng đến toàn bộ não. | Ảnh hưởng đến một khu vực cụ thể của não. |
Triệu chứng | Có thể gây ra triệu chứng toàn thân như chóng mặt, mệt mỏi, suy giảm chức năng thần kinh tổng thể. | Gây ra các triệu chứng thần kinh khu trú, phụ thuộc vào khu vực não bị ảnh hưởng, như liệt nửa người, mất ngôn ngữ hoặc mờ mắt. |
Hệ quả tiềm ẩn | Tổn thương não lan rộng và suy giảm chức năng não nói chung. | Thiếu oxy tại khu vực cụ thể có thể gây chết mô não trong khu vực đó (nhồi máu não). |
Thời gian tiến triển | Thường tiến triển chậm, liên quan đến các bệnh lý mãn tính. | Thường tiến triển nhanh, có thể xảy ra đột ngột như trong trường hợp đột quỵ. |
Nguyên nhân thiếu máu não là gì?
1. Nguyên nhân thiếu máu não toàn bộ
Thiếu máu não toàn bộ là tình trạng giảm giảm lượng hồng cầu / oxy / chất dinh dưỡng đến cung cấp cho toàn bộ não dù lưu lượng của máu không đổi. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này có thể bao gồm:- Thiếu sắt: Thiếu hụt sắt trong cơ thể làm giảm sản xuất hemoglobin - huyết sắc tố chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong tế bào hồng cầu, dẫn đến giảm lượng oxy cung cấp cho não.
- Thiếu hụt vitamin B12 và folate: Vitamin B12 và folate cần thiết cho quá trình sản xuất hồng cầu. Sự thiếu hụt của các chất này có thể gây ra thiếu máu, ảnh hưởng đến việc cung cấp oxy cho não.
- Bệnh thiếu máu bất sản: Là tình trạng tủy xương không sản xuất đủ hồng cầu, làm giảm lượng máu và oxy cung cấp cho não.
- Bệnh hồng cầu hình liềm: Bệnh di truyền khiến hồng cầu có hình dạng bất thường, dẫn đến việc chúng dễ bị phá hủy và gây ra thiếu máu.
- Mất máu cấp tính: Mất máu do chấn thương, phẫu thuật hoặc bệnh lý có thể làm giảm lượng máu trong cơ thể, gây thiếu máu não .
Bệnh thiếu máu (anemia) là tình trạng máu chứa ít hồng cầu (red blood cells) nên không cung cấp đủ oxy cho não
2. Nguyên nhân thiếu máu não cục bộ
Thiếu máu não cục bộ là tình trạng giảm một phần hoặc toàn bộ lưu lượng máu cung cấp đến một khu vực cụ thể trong não. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này có thể bao gồm:- Xơ vữa động mạch: Tắc nghẽn và thu hẹp động mạch do sự tích tụ của mảng bám (cholesterol, chất béo, canxi,…) trên thành động mạch. Xơ vữa động mạch có thể do chế độ ăn uống không lành mạnh, lối sống ít vận động, hút thuốc và các yếu tố nguy cơ khác.
- Cục máu đông: Sự tắc nghẽn trong dòng máu do hình thành cục máu đông trong mạch máu, thường xảy ra khi có rối loạn đông máu hoặc khi máu di chuyển qua vùng mạch bị tổn thương.
- Viêm mạch máu: Là tình trạng viêm nhiễm ở các mạch máu, dẫn đến thu hẹp hoặc tắc nghẽn mạch máu. Viêm mạch máu có thể do nhiễm trùng, bệnh tự miễn hoặc các tình trạng viêm khác.
- Các vấn đề về tim: Ví dụ như hở van tim, bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim hoặc rung nhĩ, có thể gây giảm lưu lượng máu đến não, làm tăng nguy cơ thiếu máu não cục bộ.
Xơ vữa động mạch là nguyên nhân hàng đầu gây thiếu máu não cục bộ
Triệu chứng thiếu máu não
1. Dấu hiệu thiếu máu não toàn bộ
Thiếu máu não toàn bộ có thể biểu hiện qua các triệu chứng sau:- Chóng mặt: Cảm giác mất cân bằng, choáng váng, đặc biệt khi đứng dậy hoặc di chuyển đột ngột.
- Mệt mỏi: Cảm giác kiệt sức, thiếu năng lượng, dù đã nghỉ ngơi đầy đủ.
- Khó tập trung: Khó khăn trong việc duy trì sự chú ý, hay quên và giảm khả năng tư duy logic.
- Đau đầu: Đau âm ỉ hoặc nhức đầu kéo dài, có thể trở nên tồi tệ hơn vào buổi chiều hoặc sau khi làm việc căng thẳng.
- Hoa mắt: Cảm giác mất thị lực tạm thời hoặc nhìn mờ, thường đi kèm với chóng mặt.
- Da nhợt nhạt: Da có thể trở nên nhợt nhạt hơn do thiếu máu, đặc biệt là ở mặt, lòng bàn tay và môi.
2. Dấu hiệu thiếu máu não cục bộ
Các triệu chứng thiếu máu não có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và vị trí tắc nghẽn. Chúng có thể bao gồm:- Yếu hoặc tê liệt một bên cơ thể: Thường xảy ra ở mặt, tay hoặc chân;
- Rối loạn ngôn ngữ: Khó khăn trong việc nói chuyện hoặc hiểu lời nói của người khác, có thể nói lắp hoặc mất ngôn ngữ tạm thời.
- Mất thị lực một bên mắt: Mờ mắt hoặc mất thị lực đột ngột ở một bên mắt, có thể kèm theo cảm giác đau mắt.
- Chóng mặt, đau đầu đột ngột: Cảm giác đau đầu đột ngột dữ dội, có thể gây choáng váng, té ngã, có thể kèm theo buồn nôn.
- Mất ý thức hoặc lú lẫn: Có thể dẫn đến ngất xỉu hoặc trạng thái lơ mơ, mất nhận thức về thời gian, địa điểm và người xung quanh.
Thiếu máu não cục bộ có thể gây đau đầu và choáng váng
Ai dễ mắc thiếu máu lên não?
Những đối tượng dễ mắcthiếu máu lên nãobao gồm:- Người cao tuổi: Như một hệ quả tất yếu của quá trình lão hóa, các mạch máu ở người cao tuổi có xu hướng bị xơ cứng và thu hẹp lại do quá trình xơ vữa động mạch, làm tăng nguy cơ thiếu máu não cục bộ.
- Người có tiền sử bệnh tim mạch: Những người mắc bệnh cao huyết áp, bệnh tim, rối loạn nhịp tim hoặc đã từng bị đột quỵ có nguy cơ cao bịthiếu máu lên não, đặc biệt là thiếu máu não cục bộ.
- Người mắc các bệnh về máu: Các bệnh lý như thiếu máu thiếu sắt, thiếu máu bất sản, bệnh hồng cầu hình liềm, hoặc các rối loạn đông máu làm tăng nguy cơthiếu máu lên nãotoàn bộ.
- Người có lối sống không lành mạnh: Chế độ ăn uống không cân đối, ít vận động, hút thuốc lá và tiêu thụ nhiều rượu bia có thể dẫn đến xơ vữa động mạch, làm tăng nguy cơ thiếu máu não .
- Người bị tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể làm tổn thương các mạch máu và dây thần kinh, tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tuần hoàn máu, bao gồm cả thiếu máu não .
- Người bị tăng cholesterol máu: Nồng độ cholesterol cao có thể dẫn đến tích tụ mảng bám trong động mạch, gây hẹp và tắc nghẽn động mạch, là nguyên nhân phổ biến của thiếu máu não cục bộ.
- Người bị stress hoặc lo âu mãn tính: Stress và lo âu kéo dài có thể làm tăng huyết áp và gây co thắt mạch máu, ảnh hưởng đến lưu thông máu lên não.
- Phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai có nguy cơ thiếu máu do nhu cầu sắt tăng lên, có thể dẫn đến thiếu máu toàn bộ nếu không được bổ sung dinh dưỡng đầy đủ.
- Người có tiền sử gia đình bị thiếu máu hoặc bệnh tim mạch: Di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ mắcthiếu máu lên não. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng khả năng di truyền có thể đóng góp khoảng9%vào nguy cơ đột quỵ do thiếu máu cục bộ.
Người cao tuổi là đối tượng dễ bị thiếu máu não
Thiếu máu não có nguy hiểm không?
Thiếu máu não là một tình trạng nguy hiểm, đặc biệt nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tình trạng này có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh, chẳng hạn như:1. Biến chứng của thiếu máu não toàn bộ
- Suy giảm chức năng não: Thiếu máu kéo dài có thể làm giảm chức năng não bộ, gây suy giảm trí nhớ, khó tập trung và giảm khả năng tư duy.
- Suy nhược cơ thể: Mệt mỏi kéo dài và thiếu năng lượng có thể làm giảm hiệu suất làm việc và chất lượng cuộc sống.
- Suy đa tạng: Tình trạng thiếu oxy kéo dài lên não có thể dẫn đến tổn thương các cơ quan khác như tim và thận bởi não bộ điều khiển nhiều chức năng quan trọng của cơ thể, bao gồm nhịp tim, huyết áp, tuần hoàn máu và hoạt động của các cơ quan khác.
2. Biến chứng của thiếu máu não cục bộ:
- Nhồi máu não (đột quỵ thiếu máu cục bộ): Là kết quả của tình trạng thiếu máu cục bộ kéo dài, khiến một vùng mô não chết do không nhận đủ máu. Nhồi máu não có thể gây tử vong hoặc để lại tổn thương não vĩnh viễn, để lại di chứng nặng nề như liệt nửa người, mất ngôn ngữ, mất trí nhớ, mất khả năng điều khiển các chức năng cơ bản như di chuyển, nói và cảm nhận, dẫn đến tàn phế.
- Rối loạn tâm lý: Sau đột quỵ hoặc nhồi máu não, người bệnh có thể gặp các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu và thay đổi hành vi.
Chẩn đoán bệnh thiếu máu não
Chẩn đoán bệnh thiếu máu não thường được thực hiện thông qua một loạt các phương pháp để xác định nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng này. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán chính:- Khám lâm sàng:
- Đánh giá triệu chứng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng như chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi và các vấn đề về trí nhớ hoặc khả năng tập trung.
- Kiểm tra thần kinh: Đánh giá chức năng thần kinh như phản xạ, sức mạnh cơ bắp, khả năng phối hợp và năng lực nhận thức.
- Xét nghiệm máu:
- Kiểm tra hồng cầu và hemoglobin: Xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC) để đo lượng hồng cầu, hemoglobin và hematocrit, giúp xác định tình trạng thiếu máu.
- Xét nghiệm sắt: Đo nồng độ sắt, ferritin và transferrin trong máu để xác định thiếu máu do thiếu sắt.
- Xét nghiệm vitamin B12 và folate: Kiểm tra mức độ vitamin B12 và folate để phát hiện thiếu máu do thiếu các vitamin này.
- Chẩn đoán hình ảnh:
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) não: Được sử dụng để phát hiện các tổn thương trong não như đột quỵ hoặc nhồi máu não, cũng như để loại trừ các nguyên nhân khác như khối u não.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) não: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về não, giúp phát hiện các vùng thiếu máu cục bộ nhỏ hoặc tổn thương mô não.
- Siêu âm Doppler động mạch cảnh: Đánh giá dòng máu trong các động mạch cảnh, giúp phát hiện sự thu hẹp hoặc tắc nghẽn có thể gây thiếu máu não cục bộ.
- Đo điện não đồ (EEG): Đo điện não đồ có thể được sử dụng để kiểm tra hoạt động điện bất thường trong não, đặc biệt là sau các cơn đột quỵ hoặc các triệu chứng thần kinh bất thường.
- Đo lưu lượng máu não:
- Chụp mạch máu não (cerebral angiography): Sử dụng chất cản quang để chụp hình các mạch máu trong não, giúp phát hiện tắc nghẽn hoặc hẹp mạch máu.
- Siêu âm doppler xuyên sọ: Đo lưu lượng máu trong các mạch máu lớn bên trong và xung quanh não để phát hiện sự suy giảm dòng chảy.
- Điện tâm đồ (ECG) và siêu âm tim: Có thể được sử dụng để phát hiện các vấn đề về tim, như rối loạn nhịp tim hoặc các bệnh tim khác, có thể góp phần gây ra thiếu máu não .
- Các xét nghiệm bổ sung khác:
- Đo huyết áp: Theo dõi huyết áp để phát hiện cao huyết áp, một yếu tố nguy cơ quan trọng cho thiếu máu não .
- Kiểm tra lipid máu: Xét nghiệm để kiểm tra mức cholesterol và triglyceride, giúp đánh giá nguy cơ xơ vữa động mạch và thiếu máu não cục bộ.
Xét nghiệm máu giúp phát hiện bệnh thiếu máu (nếu có)
Biện pháp điều trị thiếu máu lên não
Điều trị và hỗ trợ điều trịthiếu máu lên nãonhằm mục đích khôi phục lưu lượng máu đến não, giảm các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Dưới đây là các biện pháp chính:1. Dùng thuốc và phẫu thuật (nếu cần)
- Thuốc làm tan cục máu đông: Trong trường hợp thiếu máu não cục bộ do cục máu đông, bác sĩ có thể sử dụng thuốc làm tan cục máu đông để khôi phục lưu lượng máu đến vùng não bị ảnh hưởng. Các loại thuốc như alteplase (tPA) thường được sử dụng trong cấp cứu đột quỵ.
- Thuốc chống đông máu: Bệnh nhân có thể được kê đơn thuốc chống đông như warfarin, heparin hoặc thuốc ức chế tiểu cầu (aspirin, clopidogrel) để ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới.
- Thuốc giãn mạch: Sử dụng các loại thuốc giãn mạch để cải thiện lưu lượng máu đến não, giúp giảm triệu chứng thiếu máu cục bộ.
- Can thiệp ngoại khoa: Trong một số trường hợp, phẫu thuật can thiệp như đặt stent hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch có thể cần thiết để khôi phục lưu thông máu qua các động mạch bị tắc nghẽn hoặc hẹp.
2. Điều chỉnh lối sống
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, bao gồm việc bổ sung sắt, vitamin B12, và folate. Hạn chế tiêu thụ chất béo bão hòa và cholesterol để ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ thiếu máu não .
- Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia: Hút thuốc và uống rượu bia làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch, từ đó gia tăng nguy cơ thiếu máu não .
- Kiểm soát stress: Làm việc vừa sức, tham gia các hoạt động giải trí và thực hành các kỹ thuật thư giãn (thiền, yoga,…) giúp tăng cường tuần hoàn máu và miễn dịch, hỗ trợ giảm viêm và giảm nguy cơ thiếu máu não .
- Bổ sung thực phẩm chức năng: Nếu thiếu máu não toàn bộ do thiếu sắt, vitamin B12 hoặc folate, bác sĩ có thể chỉ định bổ sung các chất này qua đường uống hoặc tiêm.
- Điều trị các bệnh lý liên quan: Nếu thiếu máu toàn bộ do một bệnh lý nền như thiếu máu bất sản, bệnh hồng cầu hình liềm hoặc mất máu cấp tính, việc điều trị các bệnh lý này là cần thiết để cải thiện tình trạng thiếu máu não . Ví dụ:
- Truyền máu: Trong các trường hợp thiếu máu nặng, bệnh nhân có thể cần được truyền máu để tăng cường số lượng hồng cầu và hemoglobin.
- Điều trị cao huyết áp: Kiểm soát huyết áp cao thông qua thuốc và lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ thiếu máu não cục bộ.
- Quản lý bệnh tiểu đường: Kiểm soát lượng đường trong máu để ngăn ngừa các biến chứng mạch máu có thể dẫn đến thiếu máu não .
- Điều trị rối loạn lipid máu: Sử dụng thuốc hạ cholesterol (statins) và điều chỉnh chế độ ăn uống để ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
Xem thêm:
- Thiếu máu não nên ăn gì, làm gì cải thiện bệnh, tăng tuần hoàn?
- Thiếu máu não không nên ăn gì để tránh bệnh nặng thêm?
- Thiếu máu não uống gì giúp cải thiện tình trạng bệnh hiệu quả?
3. Phục hồi chức năng
- Vật lý trị liệu: Giúp bệnh nhân phục hồi chức năng sau các tổn thương thần kinh do thiếu máu não cục bộ hoặc đột quỵ.
- Trị liệu ngôn ngữ: Hỗ trợ phục hồi khả năng nói và hiểu ngôn ngữ nếu thiếu máu não đã gây tổn thương khu vực ngôn ngữ của não.
- Trị liệu tâm lý: Giúp bệnh nhân đối phó với những ảnh hưởng tâm lý sau khi mắc bệnh, chẳng hạn như trầm cảm hoặc lo âu.
4. Theo dõi và quản lý bệnh
- Kiểm tra định kỳ: Theo dõi sức khỏe định kỳ với bác sĩ để kiểm tra tiến trình của bệnh và điều chỉnh kế hoạch điều trị khi cần thiết.
- Giáo dục sức khỏe: Hiểu rõ về bệnh và các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để giảm nguy cơ tái phát và bảo vệ sức khỏe não bộ.
Bổ sung thuốc hoặc thực phẩm chức năng theo chỉ định từ bác sĩ là cách điều trị bệnh thiếu máu não phổ biến
Cách phòng ngừa và chăm sóc người bệnh thiếu máu não
Phòng ngừa bệnh thiếu máu não tập trung vào việc xây dựng lối sống lành mạnh và thăm khám sức khỏe định kỳ. Cụ thể như sau:- Duy trì chế độ ăn uống cân bằng, giàu sắt, vitamin B12 và folate;
- Tập thể dục thường xuyên, kiểm soát huyết áp, đường huyết và cholesterol, cũng như bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia;
- Khám sức khỏe định kỳ, ít nhất 1 năm / lần để phát hiện sớm các nguy cơ gây thiếu máu não (nếu có).
- Theo dõi triệu chứng và uống thuốc đúng chỉ định của bác sĩ;
- Khuyến khích người bệnh tập luyện nhẹ nhàng và thực hiện các bài tập phục hồi chức năng (nếu cần);
- Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý và quản lý căng thẳng thông qua các phương pháp thư giãn như thiền, yoga, tập luyện thể thao,…;
- Cung cấp môi trường sống an toàn, tránh té ngã và hỗ trợ tâm lý giúp người bệnh cảm thấy an tâm và cải thiện chất lượng cuộc sống;
- Đảm bảo kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi tiến triển bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.
Đánh giá bài viết