[tintuc] Tiểu đường có uống được mật ong không ? Đây là câu hỏi được nhiều người bệnh đái tháo đường quan tâm khi muốn tìm kiếm các chất tạo ngọt an toàn để thay thế đường kính trắng. Mật ong là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, nhưng liệu có phải là lựa chọn tốt hơn so với đường tinh luyện hay không? Người bệnh tiểu đường có ăn được mật ong không? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Thực Phẩm Chức Năng tìm hiểu ngay trong bài viết sau.
Chỉ số đường huyết và tải lượng đường huyết của mật ong
Trước khi hiểu rõ tiểu đường có uống được mật ong không , người bệnh cần nắm được chỉ số đường huyết (GI) và tải lượng đường (GL) của loại thực phẩm này.Mật ong có chỉ số đường huyết (GI) bằng 60 và tải lượng đường (GL) bằng 45.8 . Trong đó:- Chỉ số đường huyết (GI): Là giá trị đo lường tốc độ làm tăng đường huyết (glucose máu) sau khi tiêu thụ một loại thực phẩm bất kỳ có chứa carbohydrate. Thực phẩm có GI cao sẽ làm tăng đường huyết nhanh chóng và nhiều hơn so với thực phẩm có GI thấp. Thang điểm GI được phân loại như sau:
- GI thấp: ≤ 55;
- GI trung bình: 56 - 69;
- GI cao: ≥ 70.
- Tải lượng đường (GL): Cung cấp thông tin về mức độ làm tăng đường huyết của toàn bộ lượng carbohydrate chứa trong 100g khẩu phần ăn. Thang điểm GL được phân loại như sau:
- GL thấp: ≤ 10;
- GL trung bình: 11 - 19;
- GL cao: ≥ 20.
Tiểu đường có uống được mật ong không?
Người bị tiểu đường ĐƯỢC UỐNG mật ong nhưng cần kiểm soát lượng tiêu thụ và theo dõi kỹ lưỡng mức đường huyết. Nguyên nhân là bởi khi được tiêu thụ ở lượng vừa phải, mật ong có thể đem lại nhiều lợi ích sức khỏe cho người bệnh.Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, mỗi người bệnh vẫn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi bổ sung mật ong vào thực đơn ăn uống hàng ngày.Tiểu đường dùng mật ong có tốt hơn đường không?
Sau khi đã hiểu rõ tiểu đường có uống được mật ong không , người bệnh cũng cần biết rằng tiêu thụ mật ong có thể đem lại nhiều lợi ích sức khỏe TỐT hơn so với việc dùng đường kính trắng. Nguyên nhân là bởi vì mật ong sở hữu:- Chỉ số đường huyết (GI) thấp hơn: Mật ong có GI khoảng 60, trong khi đường trắng có GI khoảng 65. Do đó, mật ong làm tăng đường huyết chậm hơn so với đường trắng, hỗ trợ người bệnh kiểm soát đường huyết hiệu quả.
- Nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa hơn: Mật ong cung cấp một lượng nhỏ vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa như vitamin C, vitamin nhóm B (B1, B2, B3, B5, B6, B9), canxi, sắt, magiê,… cùng các chất chống oxy hóa như flavonoids và polyphenol. Trong khi đó, đường trắng lại không chứa các dưỡng chất này.
Dưỡng chất | Tỷ trọng | Lợi ích sức khỏe với người bệnh tiểu đường |
Flavonoids, polyphenols | 3.2 - 7.4 mg / 100g | - Chống oxy hóa, giảm viêm, bảo vệ hệ tim mạch - Cải thiện độ nhạy insulin, hỗ trợ kiểm soát đường huyết tốt hơn. (1) |
Vitamin C | 0.5 - 3 mg / 100g | - Tăng cường nồng độ insulin huyết thanh, cải thiện độ nhạy insulin ở tế bào, góp phần hạ đường huyết; - Chống oxy hóa, ngăn ngừa biến chứng viêm nhiễm liên quan đến tiểu đường. (2) |
Vitamin nhóm (B1, B2, B3, B5, B6, B9) | Khoảng 0.001 - 2.2 mg / 100g tùy loại. | Hỗ trợ chuyển hóa năng lượng, giảm mệt mỏi và cải thiện chức năng thần kinh. |
Khoáng chất | Kali: 50 - 150 mg/100g | - Điều hòa huyết áp, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch. - Ngừa tình trạng thiếu hụt insulin gây tăng đường huyết do hạ kali máu. (3) |
Canxi: 4 - 8 mg/100g | - Hỗ trợ sức khỏe xương, giảm nguy cơ loãng xương. - Ảnh hưởng tích cực đến việc tăng tiết insulin (hóc-môn hạ đường huyết). (4) | |
Magie: 2 - 4 mg/100g | Cải thiện chức năng tiết insulin ở tuyến tụy, giảm nguy cơ biến chứng tiểu đường. (5) | |
Sắt: 0.5 - 1 mg/100g | Ngăn ngừa thiếu máu, tăng cường sức đề kháng. | |
Phốt pho: 2 - 4 mg/100g | Thúc đẩy quá trình tế bào hấp thụ glucose từ máu để chuyển hóa thành năng lượng, giúp điều hòa đường huyết. (6) |
- Mật ong có độ ngọt cao hơn25%so với đường trắng. Điều này có nghĩa là người bệnh chỉ cần dùng một lượng nhỏ mật ong là đã có thể tạo ra mức độ ngọt tương đương với một lượng lớn đường trắng.
- Vì vậy, khi sử dụng mật ong để thay thế đường, người bệnh có thể tiêu thụ mật ong với lượng ít hơn mức đường sử dụng hàng ngày. Điều này giúp hạn chế nguy cơ làm tăng đường huyết quá mức, đảm bảo an toàn sức khỏe.
- Người bệnh tiểu đường nên ăn gì, kiêng gì?
- Tiểu đường có ăn được đường không? Một ngày được ăn bao nhiêu?
Người bị tiểu đường có thể ăn bao nhiêu mật ong?
Trên thực tế, lượng tiêu thụ mật ong phù hợp với người bệnh tiểu đường nên nằm ở mức khoảng 1 - 2 muỗng cà phê (8 - 15g) / ngày và không nên vượt quá mức 25g / ngày.Bởi lẽ,nghiên cứucho thấy, người bệnh tiểu đường tiêu thụ từ 5 - 25g mật ong mỗi ngày trong vòng 4 tháng có thể góp phần làm giảm nồng độ hemoglobin A1c (HbA1c) trong huyết thanh - một chỉ báo quan trọng giúp đánh giá hiệu quả của việc quản lý và theo dõi bệnh tiểu đường.Khi nồng độ đường huyết tăng cao, glucose sẽ gắn kết với huyết sắc tố hemoglobin trong máu và hình thành nên HbA1c. Chỉ số HbA1c được đo dưới dạng phần trăm (%), biểu thị tỷ lệ hemoglobin bị glycation (gắn kết với glucose) trong máu.Ở người bệnh tiểu đường, mục tiêu của việc quản lý bệnh là cần duy trì mức HbA1c dưới 7%, và một mức HbA1c cao hơn đồng nghĩa với việc quá trình kiểm soát bệnh chưa thực sự đem đến hiệu quả đủ tốt cho người bệnh.Điều này có thể làm tăng nguy cơ khởi phát các biến chứng liên quan đến tiểu đường như bệnh tim mạch, gan nhiễm mỡ, suy thận, sa sút nhận thức,…Như vậy, hiệu quả làm giảm chỉ số HbA1C từ việc bổ sung mật ong đã cho thấy, tiêu thụ mật ong ở lượng vừa phải (5 - 25g / ngày) thực sự có thể đem tới hiệu quả hỗ trợ kiểm soát đường huyết tốt hơn cho người bệnh tiểu đường.Tóm lại, trả lời câu hỏi tiểu đường có uống được mật ong không ?, các chuyên gia đều cho là được. Song, người bệnh không nên tiêu thụ nhiều hơn 25g mật ong / ngày.Một số lưu ý cho người tiểu đường khi ăn mật ong
Người bệnh tiểu đường có uống được mật ong không ? Câu trả lời là được. Tuy nhiên, bên cạnh việc giới hạn lượng tiêu thụ xuống dưới mức 25g / ngày, người bệnh cũng cần chú ý đến những nguyên tắc dinh dưỡng sau để việc tiêu thụ mật ong trở nên an toàn hơn cho sức khỏe:- Chọn mật ong nguyên chất: Ưu tiên chọn mật ong nguyên chất, không chứa các chất phụ gia hoặc đường bổ sung nhằm đảm bảo không gây ảnh hưởng tiêu cực đến đường huyết;
- Sử dụng ở lượng vừa phải: Chỉ nên dùng 1 - 2 muỗng cà phê mật ong mỗi lần. Mật ong có tải lượng đường (GL) cao hơn đường nên nếu dùng thay đường thì chỉ nên tiêu thụ với một lượng ít;
- Pha loãng với nước: Sử dụng một lượng nhỏ mật ong pha loãng với nước ấm có thể giúp giảm tốc độ hấp thu đường vào máu;
- Kết hợp với thực phẩm có chỉ số GI thấp: Kết hợp mật ong với các loại thực phẩm giàu chất xơ, có chỉ số GI thấp như rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt có thể giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn;
- Kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý: Hãy cân nhắc tổng lượng carbohydrate trong khẩu phần ăn hàng ngày và đảm bảo rằng việc tiêu thụ mật ong không làm tổng lượng carbohydrate vượt quá ngưỡng khuyến nghị từ bác sĩ;
- Theo dõi đường huyết: Sau khi ăn mật ong, người bệnh nên kiểm tra đường huyết để theo dõi phản ứng của cơ thể. Nếu đường huyết tăng cao, nên giảm hoặc ngừng tiêu thụ mật ong.
- Tư vấn bác sĩ: Trước khi thêm mật ong vào chế độ ăn uống, người bệnh tiểu đường nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng về việc người tiểu đường có ăn được mật ong không , hoặc ăn như thế nào là phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.
Những loại thực phẩm thay mật ong tốt hơn cho người bị tiểu đường
Sau khi đã biết rõ tiểu đường có uống được mật ong không , người bệnh đái tháo đường vẫn nên cân nhắc thay thế / luân phiên sử dụng mật ong với các loại chất tạo ngọt khác để cải thiện hiệu quả kiểm soát đường huyết và tăng cường sức khỏe tổng thể, điển hình như:1. Đường cỏ ngọt
Chất tạo ngọt | GI | GL | Calo | Mức độ ngọt (so với đường trắng) |
Đường cỏ ngọt | 0 | 0 | 0 | Gấp 200 - 300 lần |
2. Đường La Hán Quả
Chất tạo ngọt | GI | GL | Calo | Mức độ ngọt (so với đường trắng) |
Đường la hán quả | 0 | 0 | 0 | Gấp 150 - 200 lần |
3. Siro lá phong (maple syrup)
Chất tạo ngọt | GI | GL | Calo | Mức độ ngọt (so với đường trắng) |
Siro lá phong | 55 | 36.9 | 260 | Khoảng 70% |
4. Siro cây thùa (agave syrup)
Chất tạo ngọt | GI | GL | Calo | Mức độ ngọt (so với đường trắng) |
Siro cây thùa | 15 | 11.4 | 310 | Gấp 1.4 - 1.6 lần |
- Tuy siro cây thùa không có tác động nhanh đến mức đường huyết như mật ong nhưng chúng vẫn cung cấp một lượng calo đáng kể, tiềm ẩn nguy cơ gây thừa cân, béo phì khi tiêu thụ quá mức.
- Siro cây thùa cũng chứa nhiều đường fructose, nên người bệnh tiểu đường cần thận trọng khi sử dụng để tránh các biến chứng rối loạn chuyển hóa như gan nhiễm mỡ hoặc máu nhiễm mỡ.
5. Đường dừa (coconut sugar)
Chất tạo ngọt | GI | GL | Calo | Mức độ ngọt (so với đường trắng) |
Đường dừa | 35 | 35 | 375 | Khoảng 70 - 80% |
Không có nhận xét nào: